Bản dịch của từ Doping trong tiếng Việt
Doping

Doping (Noun)
Doping scandals tarnish the reputation of the sports industry.
Vụ bê bối doping làm hoen ố danh tiếng của ngành thể thao.
Athletes caught doping face severe consequences, including bans from competitions.
Các vận động viên bị bắt doping phải đối mặt với những hậu quả nặng nề, bao gồm cả lệnh cấm thi đấu.
The fight against doping in sports requires strict regulations and testing.
Cuộc chiến chống doping trong thể thao đòi hỏi những quy định và kiểm tra nghiêm ngặt.
Doping (Verb)
Sử dụng thuốc cho (ngựa đua, chó săn hoặc vận động viên) để ức chế hoặc nâng cao thành tích thể thao.
Administer drugs to (a racehorse, greyhound, or athlete) in order to inhibit or enhance sporting performance.
Athletes caught doping face severe consequences in the sporting world.
Các vận động viên bị bắt doping phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng trong thế giới thể thao.
The issue of doping in sports has been a major concern globally.
Vấn đề doping trong thể thao là mối quan tâm lớn trên toàn cầu.
Some athletes resort to doping to gain a competitive advantage.
Một số vận động viên sử dụng doping để đạt được lợi thế cạnh tranh.
Họ từ
Doping là hành động sử dụng các chất hoặc phương pháp bị cấm nhằm nâng cao hiệu suất thể thao. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao chuyên nghiệp. Doping không chỉ vi phạm các quy định của các tổ chức thể thao mà còn có thể gây hại cho sức khỏe vận động viên. Đặc biệt, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không thay đổi về nghĩa nhưng cách phát âm và một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau.
Từ "doping" có nguồn gốc từ chữ "dope" trong tiếng Hà Lan, có nghĩa là "những chất kích thích hoặc thuốc". Nguồn gốc từ này xuất phát từ lập trường của người Hà Lan trong việc sản xuất một dạng thuốc an thần cho ngựa trong thế kỷ 19. Trong những thập kỷ gần đây, "doping" đã được sử dụng để chỉ hành vi sử dụng các chất bất hợp pháp nhằm nâng cao hiệu suất thể thao, phản ánh mối quan hệ giữa y học và thể thao, cũng như các vấn đề đạo đức liên quan.
Từ "doping" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong xét nghiệm kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có khả năng xuất hiện trong bối cảnh thể thao và dinh dưỡng. Từ này chủ yếu liên quan đến việc sử dụng chất cấm để cải thiện hiệu suất thể thao, thường hiện diện trong các bài thuyết trình, bài viết và thảo luận về đạo đức trong thể thao. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội và y tế, "doping" cũng được nhắc đến trong các cuộc bàn luận về sức khỏe và bệnh lý liên quan đến việc sử dụng các chất kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp