Bản dịch của từ Doping trong tiếng Việt

Doping

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doping (Noun)

dˈoʊpɨŋ
dˈoʊpɨŋ
01

Việc sử dụng các loại thuốc như steroid đồng hóa để cải thiện thành tích thể thao.

The practice of using drugs such as anabolic steroids to improve athletic performance.

Ví dụ

Doping scandals tarnish the reputation of the sports industry.

Vụ bê bối doping làm hoen ố danh tiếng của ngành thể thao.

Athletes caught doping face severe consequences, including bans from competitions.

Các vận động viên bị bắt doping phải đối mặt với những hậu quả nặng nề, bao gồm cả lệnh cấm thi đấu.

The fight against doping in sports requires strict regulations and testing.

Cuộc chiến chống doping trong thể thao đòi hỏi những quy định và kiểm tra nghiêm ngặt.

Doping (Verb)

dˈoʊpɨŋ
dˈoʊpɨŋ
01

Sử dụng thuốc cho (ngựa đua, chó săn hoặc vận động viên) để ức chế hoặc nâng cao thành tích thể thao.

Administer drugs to (a racehorse, greyhound, or athlete) in order to inhibit or enhance sporting performance.

Ví dụ

Athletes caught doping face severe consequences in the sporting world.

Các vận động viên bị bắt doping phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng trong thế giới thể thao.

The issue of doping in sports has been a major concern globally.

Vấn đề doping trong thể thao là mối quan tâm lớn trên toàn cầu.

Some athletes resort to doping to gain a competitive advantage.

Một số vận động viên sử dụng doping để đạt được lợi thế cạnh tranh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doping

Không có idiom phù hợp