Bản dịch của từ Dotation trong tiếng Việt
Dotation
Dotation (Noun)
The dotation from Algeria helped fund social programs in France.
Khoản dotation từ Algeria đã giúp tài trợ cho các chương trình xã hội ở Pháp.
The government did not increase the dotation for social services this year.
Chính phủ đã không tăng khoản dotation cho dịch vụ xã hội năm nay.
What was the dotation allocated for social projects in 2010?
Khoản dotation được phân bổ cho các dự án xã hội năm 2010 là gì?
The foundation provided a dotation for local art programs in 2022.
Quỹ đã cung cấp một khoản dotation cho các chương trình nghệ thuật địa phương vào năm 2022.
They did not receive any dotation for community projects this year.
Họ không nhận được bất kỳ khoản dotation nào cho các dự án cộng đồng năm nay.
Is the dotation sufficient to support the new social initiative?
Khoản dotation có đủ để hỗ trợ sáng kiến xã hội mới không?
Từ "dotation" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là sự cung cấp hoặc cấp phát tài sản, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính hoặc quản lý quỹ. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực pháp luật và tài chính để chỉ khoản đóng góp cố định cho tổ chức hoặc quỹ. Ở Anh và Mỹ, từ này ít phổ biến và không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay ngữ dụng, nhưng cách phát âm có thể biến đổi trong một số vùng, với giọng Mỹ thường nhấn âm khác so với giọng Anh.
Từ "dotation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dotatio", bắt nguồn từ động từ "dotare", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cấp tiền". "Dotatio" ban đầu được sử dụng trong bối cảnh cấp tài sản hoặc tài trợ cho một tổ chức, thường liên quan đến việc bảo trợ tài chính cho các tổ chức tôn giáo hay giáo dục. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự cấp phát hoặc hỗ trợ tài chính, phản ánh sự liên kết với nguồn gốc về việc cung cấp và đầu tư tài chính.
Từ "dotation" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về tài trợ hay quỹ đầu tư. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "dotation" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, giáo dục, và từ thiện để chỉ việc cung cấp tài chính cho các tổ chức hoặc dự án. Sự xuất hiện của từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn và có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.