Bản dịch của từ Double-crossing trong tiếng Việt
Double-crossing

Double-crossing (Verb)
He accused her of double-crossing him during their business partnership.
Anh ta buộc tội cô đã phản bội anh trong hợp tác kinh doanh.
They are not double-crossing their friends in the community project.
Họ không phản bội bạn bè trong dự án cộng đồng.
Are you worried about double-crossing your teammates in the competition?
Bạn có lo lắng về việc phản bội đồng đội trong cuộc thi không?
Double-crossing (Noun)
His double-crossing led to the downfall of many social organizations.
Hành động phản bội của anh ấy đã dẫn đến sự sụp đổ của nhiều tổ chức xã hội.
She was not involved in any double-crossing during the charity event.
Cô ấy không tham gia bất kỳ hành động phản bội nào trong sự kiện từ thiện.
Is double-crossing common in social movements like Black Lives Matter?
Hành động phản bội có phổ biến trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Họ từ
Thuật ngữ "double-crossing" được sử dụng để chỉ hành động phản bội hoặc lừa dối ai đó, đặc biệt trong các mối quan hệ hợp tác hoặc đồng minh. Trong tiếng Anh, từ này thường không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ về phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "double-crossing" có thể xuất hiện phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học hoặc điện ảnh của Mỹ, nơi mà chủ đề về sự phản bội thường được thể hiện mạnh mẽ.
Từ "double-crossing" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "double" (gấp đôi) và "cross" (phản bội). Nguyên gốc từ tiếng Pháp cổ "croiser", có nghĩa là "bắt chéo", diễn tả hành động phản bội bằng cách lừa dối hai bên cùng lúc. Khái niệm này hiện nay mô tả hành vi không trung thực, lừa dối trong một mối quan hệ hoặc giao dịch, thể hiện sự thiếu trung thành và tin tưởng trong các tương tác xã hội.
Từ "double-crossing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phản bội, lừa dối, và không trung thành, thường được sử dụng trong các bài viết về chính trị, kinh doanh hay văn học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn do tính chất đặc thù của từ và chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất