Bản dịch của từ Double knit trong tiếng Việt

Double knit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double knit (Noun)

dˈʌblɨnɨkt
dˈʌblɨnɨkt
01

Một loại vải dệt chặt chẽ, đặc biệt là theo kiểu chéo, được làm bằng hai bộ sợi.

A type of closely woven fabric, especially in a diagonal pattern, made using two sets of yarn.

Ví dụ

She wore a double knit sweater to the social gathering.

Cô ấy mặc một cái áo len kép đến buổi tụ tập xã hội.

The double knit fabric was popular among the social elite.

Vải len kép rất được ưa chuộng trong giới tinh hoa xã hội.

He bought a double knit scarf for the social event.

Anh ấy đã mua một cái khăn len kép cho sự kiện xã hội.

Double knit (Verb)

dˈʌblɨnɨkt
dˈʌblɨnɨkt
01

Đan bằng hai bộ sợi, tạo ra một loại vải dày đặc và chắc chắn.

To knit using two sets of yarn, creating a dense and sturdy fabric.

Ví dụ

She learned how to double knit from her grandmother.

Cô ấy học cách đan kép từ bà.

The knitting club organized a workshop on double knitting techniques.

Câu lạc bộ đan tổ chức một buổi học về kỹ thuật đan kép.

He enjoys double knitting scarves for charity events.

Anh ấy thích đan kép khăn cho sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double knit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double knit

Không có idiom phù hợp