Bản dịch của từ Dowitcher trong tiếng Việt

Dowitcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dowitcher (Noun)

01

Một loài chim lội nước thuộc họ chim sáo, với mỏ dài thẳng, sinh sản ở bắc mỹ và cận bắc cực và đông á.

A wading bird of the sandpiper family with a long straight bill breeding in arctic and subarctic north america and eastern asia.

Ví dụ

The dowitcher is often seen in wetlands during migration seasons.

Chim dowitcher thường được thấy ở vùng đất ngập nước trong mùa di cư.

Many people do not recognize the dowitcher when birdwatching in parks.

Nhiều người không nhận ra chim dowitcher khi quan sát chim ở công viên.

Is the dowitcher common in urban areas like New York City?

Chim dowitcher có phổ biến ở các khu vực đô thị như thành phố New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dowitcher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dowitcher

Không có idiom phù hợp