Bản dịch của từ Dowitcher trong tiếng Việt
Dowitcher
Noun [U/C]
Dowitcher (Noun)
Ví dụ
The dowitcher is often seen in wetlands during migration seasons.
Chim dowitcher thường được thấy ở vùng đất ngập nước trong mùa di cư.
Many people do not recognize the dowitcher when birdwatching in parks.
Nhiều người không nhận ra chim dowitcher khi quan sát chim ở công viên.
Is the dowitcher common in urban areas like New York City?
Chim dowitcher có phổ biến ở các khu vực đô thị như thành phố New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dowitcher
Không có idiom phù hợp