Bản dịch của từ Dragon fruit trong tiếng Việt
Dragon fruit

Dragon fruit (Noun)
Quả của một số loại xương rồng thuộc chi hylocereus, được trồng ở đông nam á, trung và nam mỹ, có vỏ màu hồng hoặc vàng và bên trong có thịt ngọt màu trắng hoặc hồng với hạt màu đen.
The fruit of certain cacti of the genus hylocereus cultivated in southeast asia and central and south america having cerisepink or yellowcoloured skin and a white or pink sweet fleshy interior with black seeds.
Dragon fruit is popular in many Southeast Asian countries.
Thanh long phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á.
Some people find the taste of dragon fruit too bland.
Một số người thấy hương vị của thanh long quá nhạt nhẽo.
Have you ever tried dragon fruit with condensed milk?
Bạn đã từng thử thanh long với sữa đặc chưa?
Thanh long, hay còn gọi là dragon fruit, là một loại trái cây nhiệt đới thuộc chi Hylocereus và Selenicereus, nổi bật với vỏ ngoài màu hồng và các vây xanh giống như vảy rồng. Trái cây này có vị ngọt, giòn, chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được dùng tương tự, nhưng phát âm có thể khác biệt. Việc sử dụng "dragon fruit" thường phổ biến hơn trong văn hóa ẩm thực và bán hàng ở các quốc gia Đông Nam Á, nơi loại trái cây này xuất xứ.
Từ "dragon fruit" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ thuật ngữ Latin "draconem", có nghĩa là "rồng". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả loại trái cây có vỏ ngoài giống như vảy rồng và hình dáng độc đáo, thu hút sự chú ý. Dragon fruit, hay còn gọi là "thanh long", lần đầu tiên được trồng ở Trung Mỹ và Mexico, sau đó lan rộng ra các nước châu Á. Sự kết nối giữa hình ảnh rồng và trái cây này được thể hiện rõ trong tên gọi, nhấn mạnh sự kỳ lạ và hấp dẫn của sản phẩm.
Từ "dragon fruit" (hoa quả pitaya) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, dinh dưỡng và nông nghiệp. Trong các bài viết hoặc hội thoại, "dragon fruit" thường được nhắc đến khi thảo luận về các loại trái cây nhiệt đới, lợi ích sức khỏe của chúng, cũng như trong các chương trình ẩm thực hoặc tiếp thị sản phẩm thực phẩm.