Bản dịch của từ Dragon fruit trong tiếng Việt

Dragon fruit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dragon fruit (Noun)

dɹˈæɡən fɹˈut
dɹˈæɡən fɹˈut
01

Quả của một số loại xương rồng thuộc chi hylocereus, được trồng ở đông nam á, trung và nam mỹ, có vỏ màu hồng hoặc vàng và bên trong có thịt ngọt màu trắng hoặc hồng với hạt màu đen.

The fruit of certain cacti of the genus hylocereus cultivated in southeast asia and central and south america having cerisepink or yellowcoloured skin and a white or pink sweet fleshy interior with black seeds.

Ví dụ

Dragon fruit is popular in many Southeast Asian countries.

Thanh long phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á.

Some people find the taste of dragon fruit too bland.

Một số người thấy hương vị của thanh long quá nhạt nhẽo.

Have you ever tried dragon fruit with condensed milk?

Bạn đã từng thử thanh long với sữa đặc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dragon fruit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dragon fruit

Không có idiom phù hợp