Bản dịch của từ Dreams trong tiếng Việt
Dreams

Dreams (Noun)
Số nhiều của giấc mơ.
Plural of dream.
Many people have dreams of a better society for everyone.
Nhiều người có ước mơ về một xã hội tốt đẹp cho mọi người.
Not everyone achieves their dreams in today's competitive world.
Không phải ai cũng đạt được ước mơ trong thế giới cạnh tranh hôm nay.
What dreams do you have for your community's future?
Bạn có ước mơ gì cho tương lai của cộng đồng mình?
Dạng danh từ của Dreams (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dream | Dreams |
Dreams (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị giấc mơ.
Thirdperson singular simple present indicative of dream.
She dreams of a better world for all communities.
Cô ấy mơ về một thế giới tốt đẹp hơn cho tất cả cộng đồng.
He doesn't dream about living in poverty anymore.
Anh ấy không còn mơ về việc sống trong nghèo đói nữa.
Does she dream of equality and justice for everyone?
Cô ấy có mơ về bình đẳng và công lý cho mọi người không?
Dạng động từ của Dreams (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dreamt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dreamt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dreams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dreaming |
Họ từ
Từ "dreams" đề cập đến những hình ảnh, cảm xúc và ý tưởng xảy ra khi con người ngủ, cũng như những ước mơ hay hy vọng trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "dreams" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "dreams" có thể mang ý nghĩa biểu tượng về mục tiêu cuộc sống tại Anh, trong khi ở Mỹ có thể liên quan đến "Giấc mơ Mỹ", biểu thị cho khát vọng thành công và tự do.
Từ "dreams" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drēam", có nghĩa là "giấc mộng" hoặc "sự tưởng tượng". Nguồn gốc Latin của nó không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "dormire", nghĩa là "ngủ". Giấc mơ được hiểu là những hình ảnh, cảm xúc hoặc suy nghĩ xuất hiện khi con người đang ngủ. Trong lịch sử, giấc mơ đã được nghiên cứu và diễn giải trong nhiều nền văn hóa, từ những tín ngưỡng tâm linh đến các lý thuyết tâm lý học hiện đại, cho thấy mối liên hệ giữa trạng thái tâm lý và tiềm thức của con người.
Từ "dreams" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về ước mơ, mục tiêu cá nhân hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, tâm lý học và các cuộc trò chuyện hàng ngày, liên quan đến mong ước, khát vọng và những hình ảnh trong giấc ngủ. Sự linh hoạt của từ "dreams" giúp nó xuất hiện rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



