Bản dịch của từ Dreams trong tiếng Việt
Dreams
Dreams (Noun)
Số nhiều của giấc mơ.
Plural of dream.
Many people have dreams of a better society for everyone.
Nhiều người có ước mơ về một xã hội tốt đẹp cho mọi người.
Not everyone achieves their dreams in today's competitive world.
Không phải ai cũng đạt được ước mơ trong thế giới cạnh tranh hôm nay.
What dreams do you have for your community's future?
Bạn có ước mơ gì cho tương lai của cộng đồng mình?
Dạng danh từ của Dreams (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dream | Dreams |
Dreams (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị giấc mơ.
Thirdperson singular simple present indicative of dream.
She dreams of a better world for all communities.
Cô ấy mơ về một thế giới tốt đẹp hơn cho tất cả cộng đồng.
He doesn't dream about living in poverty anymore.
Anh ấy không còn mơ về việc sống trong nghèo đói nữa.
Does she dream of equality and justice for everyone?
Cô ấy có mơ về bình đẳng và công lý cho mọi người không?
Dạng động từ của Dreams (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dreamt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dreamt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dreams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dreaming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dreams cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp