Bản dịch của từ Drill down through trong tiếng Việt

Drill down through

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drill down through (Verb)

dɹˈɪl dˈaʊn θɹˈu
dɹˈɪl dˈaʊn θɹˈu
01

Để điều tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách sâu sắc.

To investigate or examine something in depth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tập trung vào một chi tiết hoặc khía cạnh cụ thể của một chủ đề rộng.

To focus on a specific detail or aspect of a broad subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phân tích thông tin một cách có hệ thống thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.

To methodically break down information into smaller, more manageable parts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drill down through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drill down through

Không có idiom phù hợp