Bản dịch của từ Drill down through trong tiếng Việt
Drill down through
Verb

Drill down through (Verb)
dɹˈɪl dˈaʊn θɹˈu
dɹˈɪl dˈaʊn θɹˈu
01
Để điều tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách sâu sắc.
To investigate or examine something in depth.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phân tích thông tin một cách có hệ thống thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
To methodically break down information into smaller, more manageable parts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drill down through
Không có idiom phù hợp