Bản dịch của từ Drip marketing trong tiếng Việt
Drip marketing
Noun [U/C]

Drip marketing(Noun)
dɹˈɪp mˈɑɹkətɨŋ
dɹˈɪp mˈɑɹkətɨŋ
Ví dụ
02
Một phương pháp giao tiếp giữ khách hàng tiềm năng gắn bó thông qua thông điệp nhất quán.
A method of communication that keeps potential customers engaged through consistent messaging.
Ví dụ
