Bản dịch của từ Driving rain trong tiếng Việt

Driving rain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driving rain (Noun)

dɹˈaɪvɪŋ ɹeɪn
dɹˈaɪvɪŋ ɹeɪn
01

Mưa rơi nặng hạt và với sức mạnh lớn.

Rain falling heavily and with great force.

Ví dụ

The driving rain flooded many homes in New Orleans last week.

Cơn mưa to đã làm ngập nhiều ngôi nhà ở New Orleans tuần trước.

Driving rain does not help the community cleanup efforts after the storm.

Mưa to không giúp ích cho nỗ lực dọn dẹp cộng đồng sau bão.

Is driving rain common during the winter months in Seattle?

Mưa to có phổ biến vào mùa đông ở Seattle không?

02

Một điều kiện thời tiết đặc trưng bởi mưa ác liệt và gió mạnh.

A weather condition characterized by intense rain and strong winds.

Ví dụ

The driving rain caused many people to stay indoors during the event.

Cơn mưa lớn khiến nhiều người ở trong nhà trong suốt sự kiện.

The driving rain did not stop the community from organizing the festival.

Cơn mưa lớn không ngăn cản cộng đồng tổ chức lễ hội.

Did the driving rain affect the turnout at the charity event yesterday?

Cơn mưa lớn có ảnh hưởng đến số người tham dự sự kiện từ thiện hôm qua không?

03

Một thuật ngữ dùng để mô tả mưa bị thổi bởi gió mạnh, dẫn đến sự rơi của nước theo phương ngang.

A term used to describe rain that is driven by strong winds, resulting in horizontal precipitation.

Ví dụ

The driving rain flooded many homes in Houston during Hurricane Harvey.

Cơn mưa lớn đã làm ngập nhiều ngôi nhà ở Houston trong cơn bão Harvey.

Driving rain does not affect my plans for the community event.

Mưa lớn không ảnh hưởng đến kế hoạch của tôi cho sự kiện cộng đồng.

Is driving rain common during winter storms in the Midwest?

Mưa lớn có phổ biến trong các cơn bão mùa đông ở Trung Tây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/driving rain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driving rain

Không có idiom phù hợp