Bản dịch của từ Drop front trong tiếng Việt
Drop front
Noun [U/C]

Drop front (Noun)
dɹɑp fɹnt
dɹɑp fɹnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phong cách xây dựng trong đồ nội thất, đặc biệt là trong tủ, nơi panel trước hạ xuống để sử dụng.
A style of construction in furniture, especially in cabinets, where the front panel drops down for use.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drop front
Không có idiom phù hợp