Bản dịch của từ Drop off trong tiếng Việt

Drop off

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop off (Verb)

dɹɑp ɑf
dɹɑp ɑf
01

Giảm hoặc giảm về số lượng, mức độ hoặc giá trị.

To fall or go lower in amount level or value.

Ví dụ

The number of volunteers dropped off after the event.

Số tình nguyện viên giảm sau sự kiện.

She didn't want to see the attendance drop off again.

Cô ấy không muốn thấy lượt tham dự giảm đi lần nữa.

Did the interest in the charity project drop off recently?

Liệu sự quan tâm về dự án từ thiện đã giảm gần đây chưa?

Drop off (Noun)

dɹɑp ɑf
dɹɑp ɑf
01

Nơi hàng hóa hoặc hành khách được đón hoặc trả, đặc biệt là đến/từ phương tiện vận tải.

A place where goods or passengers are picked up or dropped off especially tofrom a transport vehicle.

Ví dụ

The drop off point for the bus is in front of the school.

Điểm trả khách cho xe buýt ở phía trước trường.

There is no drop off area near the shopping mall entrance.

Không có khu vực trả khách gần lối vào trung tâm mua sắm.

Is the drop off location convenient for students after school?

Điểm trả khách có thuận tiện cho học sinh sau giờ học không?

Drop off (Phrase)

dɹɑp ɑf
dɹɑp ɑf
01

Để ai đó ra khỏi xe ở một nơi cụ thể.

To let someone get out of a vehicle at a particular place.

Ví dụ

She asked the driver to drop off her at the library.

Cô ấy đã yêu cầu tài xế để xuống cô ấy tại thư viện.

He didn't want to drop off his friends far from the party.

Anh ấy không muốn để xuống bạn bè của mình xa từ bữa tiệc.

Did you drop off your colleague at the train station?

Bạn đã để xuống đồng nghiệp của bạn tại ga tàu hỏa chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drop off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop off

Không có idiom phù hợp