Bản dịch của từ Drop the player trong tiếng Việt
Drop the player

Drop the player (Verb)
The coach decided to drop the player for poor performance last season.
Huấn luyện viên đã quyết định loại cầu thủ vì hiệu suất kém mùa trước.
The team will not drop the player despite his recent injuries.
Đội sẽ không loại cầu thủ mặc dù anh ấy bị chấn thương gần đây.
Will the team drop the player after his suspension ends next week?
Đội có loại cầu thủ sau khi án treo của anh ấy kết thúc tuần tới không?
Để cho một cầu thủ rời khỏi một trận đấu hoặc cuộc thi, thường do vấn đề về hiệu suất.
To let a player leave a game or competition, often due to performance issues.
The coach decided to drop the player after poor performance last month.
Huấn luyện viên quyết định loại cầu thủ sau màn trình diễn kém tháng trước.
The team will not drop the player despite his recent struggles.
Đội sẽ không loại cầu thủ mặc dù anh ấy gặp khó khăn gần đây.
Will the coach drop the player after today's disappointing match?
Huấn luyện viên có loại cầu thủ sau trận đấu thất vọng hôm nay không?
Ngừng hỗ trợ cho một cầu thủ, thường trong bối cảnh trò chơi.
To discontinue support for a player, often in a gaming context.
They decided to drop the player after poor performance in the tournament.
Họ quyết định loại cầu thủ sau khi thi đấu kém trong giải đấu.
The coach will not drop the player despite recent mistakes.
Huấn luyện viên sẽ không loại cầu thủ mặc dù có sai sót gần đây.
Will the team drop the player before the next season starts?
Đội bóng có loại cầu thủ trước khi mùa giải tiếp theo bắt đầu không?
Cụm từ "drop the player" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh trò chơi điện tử và thể thao, mang ý nghĩa loại bỏ một người chơi khỏi đội hình hoặc một trận đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang tính chất chỉ trích, implying việc thay thế người chơi vì hiệu suất kém. Không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và ngữ pháp cụ thể của từng khu vực.