Bản dịch của từ Drop the player trong tiếng Việt

Drop the player

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop the player (Verb)

dɹˈɑp ðə plˈeɪɚ
dɹˈɑp ðə plˈeɪɚ
01

Loại bỏ một cầu thủ khỏi đội hoặc danh sách.

To remove a player from a team or roster.

Ví dụ

The coach decided to drop the player for poor performance last season.

Huấn luyện viên đã quyết định loại cầu thủ vì hiệu suất kém mùa trước.

The team will not drop the player despite his recent injuries.

Đội sẽ không loại cầu thủ mặc dù anh ấy bị chấn thương gần đây.

Will the team drop the player after his suspension ends next week?

Đội có loại cầu thủ sau khi án treo của anh ấy kết thúc tuần tới không?

02

Để cho một cầu thủ rời khỏi một trận đấu hoặc cuộc thi, thường do vấn đề về hiệu suất.

To let a player leave a game or competition, often due to performance issues.

Ví dụ

The coach decided to drop the player after poor performance last month.

Huấn luyện viên quyết định loại cầu thủ sau màn trình diễn kém tháng trước.

The team will not drop the player despite his recent struggles.

Đội sẽ không loại cầu thủ mặc dù anh ấy gặp khó khăn gần đây.

Will the coach drop the player after today's disappointing match?

Huấn luyện viên có loại cầu thủ sau trận đấu thất vọng hôm nay không?

03

Ngừng hỗ trợ cho một cầu thủ, thường trong bối cảnh trò chơi.

To discontinue support for a player, often in a gaming context.

Ví dụ

They decided to drop the player after poor performance in the tournament.

Họ quyết định loại cầu thủ sau khi thi đấu kém trong giải đấu.

The coach will not drop the player despite recent mistakes.

Huấn luyện viên sẽ không loại cầu thủ mặc dù có sai sót gần đây.

Will the team drop the player before the next season starts?

Đội bóng có loại cầu thủ trước khi mùa giải tiếp theo bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drop the player/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop the player

Không có idiom phù hợp