Bản dịch của từ Duch trong tiếng Việt
Duch

Duch (Noun)
The duch was known for her extravagant lifestyle.
Công tước được biết đến với lối sống xa hoa.
The duch's palace was a symbol of wealth and power.
Cung điện của công tước là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
The duch's coronation ceremony was attended by many nobles.
Lễ đăng quang của công tước có sự tham dự của nhiều quý tộc.
The duchess attended the royal ball with her husband, the duke.
Nữ công tước tham dự vũ hội hoàng gia cùng với chồng mình, công tước.
The duchess's charity event raised funds for the local community.
Sự kiện từ thiện của nữ công tước đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
The duke and duchess resided in a grand palace overlooking the city.
Công tước và nữ công tước cư trú trong một cung điện lớn nhìn ra thành phố.
Duch (Verb)
She duched the meat in marinade for hours.
Cô ướp thịt trong nhiều giờ.
The chef duched the vegetables in broth for extra flavor.
Đầu bếp ngâm rau trong nước dùng để tăng thêm hương vị.
Before grilling, duch the chicken in a seasoned sauce.
Trước khi nướng, ướp gà trong nước sốt dày dặn.
Từ "duch" trong tiếng Anh gốc từ tiếng Hà Lan có nghĩa là "hơi thở" hoặc "hồn ma". Từ này thường được sử dụng trong văn học để chỉ một linh hồn hay tồn tại vô hình. Trong tiếng Anh, "duch" không phải là từ thông dụng và thường không có nghĩa rõ ràng như được sử dụng trong các văn cảnh khác nhau. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, chủ yếu do tính chất hiếm gặp.
Từ "duch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ductus", nghĩa là "dẫn dắt" hay "điều khiển". Trong suốt thời gian phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ các dòng chảy, dẫn nước hoặc khí, và dần chuyển sang nghĩa là "khí" khi liên quan đến trạng thái của vật chất. Sự phát triển này phản ánh vai trò của "duch" trong việc diễn tả các khía cạnh của môi trường tự nhiên và cảm xúc con người trong văn hóa hiện đại.
Từ "duch" không xuất hiện trong bối cảnh của IELTS và không được công nhận trong từ điển tiếng Anh chuẩn. Có thể đây là một lỗi đánh máy hoặc một từ không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, nếu "duch" chỉ về một khái niệm hoặc thực thể nào đó, cần xác định rõ ràng ý nghĩa và cách sử dụng để phân tích tính phổ biến và vai trò trong giao tiếp. Các trường hợp sử dụng từ này cũng cần làm rõ để hiểu sự phù hợp trong ngữ cảnh cụ thể.