Bản dịch của từ Dunnage trong tiếng Việt

Dunnage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dunnage (Noun)

dˈʌnɪdʒ
dˈʌnɪdʒ
01

Gỗ rời, thảm hoặc vật liệu tương tự dùng để giữ hàng hóa ở đúng vị trí trong hầm tàu.

Loose wood matting or similar material used to keep a cargo in position in a ships hold.

Ví dụ

The ship used dunnage to secure the cargo during the storm.

Con tàu đã sử dụng dunnage để giữ hàng hóa trong cơn bão.

They did not use enough dunnage for the fragile items.

Họ đã không sử dụng đủ dunnage cho các món hàng dễ vỡ.

Is dunnage necessary for all types of cargo on ships?

Dunnage có cần thiết cho tất cả các loại hàng hóa trên tàu không?

02

Đồ đạc của một người, đặc biệt là đồ mang lên tàu.

A persons belongings especially those brought on board ship.

Ví dụ

Passengers stored their dunnage in the ship's designated luggage area.

Hành khách đã để đồ đạc của họ trong khu vực hành lý của tàu.

The crew did not allow excessive dunnage on the small boat.

Thuyền trưởng không cho phép mang theo quá nhiều đồ đạc trên thuyền nhỏ.

What items did you pack as dunnage for the cruise?

Bạn đã đóng gói những đồ gì làm đồ đạc cho chuyến du thuyền?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dunnage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dunnage

Không có idiom phù hợp