Bản dịch của từ Duumvirate trong tiếng Việt

Duumvirate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duumvirate (Noun)

duˈʌmvəɹɪt
duˈʌmvəɹɪt
01

(lịch sử) bất kỳ chức vụ nào của cộng hòa la mã do hai quan tòa chung được gọi là duumvirs nắm giữ.

Historical any of several offices of the roman republic held by two joint magistrates known as duumvirs.

Ví dụ

The duumvirate governed Rome effectively during the early Republic era.

Duumvirate đã cai trị Rome hiệu quả trong thời kỳ Cộng hòa đầu tiên.

The duumvirate did not last long due to political conflicts.

Duumvirate không tồn tại lâu do xung đột chính trị.

Is the duumvirate still relevant in modern governance structures?

Duumvirate có còn phù hợp trong các cấu trúc chính quyền hiện đại không?

02

Đồng nghĩa với chế độ quân chủ: cai trị bởi hai người, đặc biệt là hai người đàn ông.

Synonym of diarchy rule by two people especially two men.

Ví dụ

The city council operates as a duumvirate with two elected leaders.

Hội đồng thành phố hoạt động như một chế độ duumvirate với hai lãnh đạo được bầu.

A duumvirate cannot effectively manage complex social issues in large cities.

Một chế độ duumvirate không thể quản lý hiệu quả các vấn đề xã hội phức tạp ở thành phố lớn.

Is the current leadership a duumvirate or a single authority?

Liệu ban lãnh đạo hiện tại có phải là một chế độ duumvirate hay một quyền lực duy nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duumvirate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duumvirate

Không có idiom phù hợp