Bản dịch của từ Early decades trong tiếng Việt

Early decades

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early decades (Noun)

ɝˈli dɛkˈeɪdz
ɝˈli dɛkˈeɪdz
01

Mười năm đầu của một thế kỷ hoặc một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử.

The first ten years of a century or a particular period in history.

Ví dụ

Many social movements began in the early decades of the 20th century.

Nhiều phong trào xã hội bắt đầu trong những thập kỷ đầu của thế kỷ 20.

The early decades did not see significant changes in social policies.

Những thập kỷ đầu không chứng kiến sự thay đổi đáng kể trong chính sách xã hội.

What were the major events in the early decades of the 1900s?

Những sự kiện chính trong những thập kỷ đầu của những năm 1900 là gì?

02

Một khoảng thời gian mười năm nằm trong giai đoạn sớm hơn của một khoảng thời gian hoặc lịch sử lâu dài.

A period of ten years that is in the earlier part of a longer span of time or history.

Ví dụ

In the early decades, social movements gained significant momentum in America.

Trong những thập kỷ đầu, các phong trào xã hội đã đạt được động lực đáng kể ở Mỹ.

Social changes were not evident in the early decades of the 20th century.

Các thay đổi xã hội không rõ ràng trong những thập kỷ đầu của thế kỷ 20.

What happened in the early decades that shaped modern social structures?

Điều gì đã xảy ra trong những thập kỷ đầu đã hình thành các cấu trúc xã hội hiện đại?

03

Được dùng để chỉ một thập kỷ cụ thể trong ngữ cảnh thảo luận về các xu hướng hoặc sự kiện.

Used to refer to a specific decade in the context of discussions about trends or events.

Ví dụ

In the early decades, social media began to change communication methods.

Trong những thập kỷ đầu, mạng xã hội bắt đầu thay đổi phương thức giao tiếp.

The early decades did not focus on environmental issues in society.

Những thập kỷ đầu không tập trung vào vấn đề môi trường trong xã hội.

What events defined the early decades of social change in America?

Những sự kiện nào đã định hình những thập kỷ đầu của sự thay đổi xã hội ở Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early decades/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early decades

Không có idiom phù hợp