Bản dịch của từ Early decades trong tiếng Việt
Early decades

Early decades (Noun)
Many social movements began in the early decades of the 20th century.
Nhiều phong trào xã hội bắt đầu trong những thập kỷ đầu của thế kỷ 20.
The early decades did not see significant changes in social policies.
Những thập kỷ đầu không chứng kiến sự thay đổi đáng kể trong chính sách xã hội.
What were the major events in the early decades of the 1900s?
Những sự kiện chính trong những thập kỷ đầu của những năm 1900 là gì?
In the early decades, social movements gained significant momentum in America.
Trong những thập kỷ đầu, các phong trào xã hội đã đạt được động lực đáng kể ở Mỹ.
Social changes were not evident in the early decades of the 20th century.
Các thay đổi xã hội không rõ ràng trong những thập kỷ đầu của thế kỷ 20.
What happened in the early decades that shaped modern social structures?
Điều gì đã xảy ra trong những thập kỷ đầu đã hình thành các cấu trúc xã hội hiện đại?
In the early decades, social media began to change communication methods.
Trong những thập kỷ đầu, mạng xã hội bắt đầu thay đổi phương thức giao tiếp.
The early decades did not focus on environmental issues in society.
Những thập kỷ đầu không tập trung vào vấn đề môi trường trong xã hội.
What events defined the early decades of social change in America?
Những sự kiện nào đã định hình những thập kỷ đầu của sự thay đổi xã hội ở Mỹ?
Thuật ngữ "early decades" thường chỉ những thập kỷ đầu tiên của một thế kỷ nhất định, thường từ năm đầu tiên đến năm thứ hai mươi. Trong ngữ cảnh lịch sử, "early decades" có thể mô tả các giai đoạn quan trọng trong sự phát triển xã hội, kinh tế hoặc văn hóa. Ở cả Anh và Mỹ, biểu thức này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến các sự kiện địa phương cụ thể.