Bản dịch của từ Ease congestion trong tiếng Việt

Ease congestion

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ease congestion (Verb)

ˈiz kəndʒˈɛstʃən
ˈiz kəndʒˈɛstʃən
01

Làm cho tình huống hoặc vấn đề ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng hơn

To make a situation or problem less serious or severe

Ví dụ

The city plans to ease congestion with new public transport options.

Thành phố dự định giảm tình trạng ùn tắc với các lựa chọn giao thông công cộng mới.

They do not believe these measures will ease congestion effectively.

Họ không tin rằng các biện pháp này sẽ giảm tình trạng ùn tắc hiệu quả.

Will the new bike lanes ease congestion in downtown areas?

Các làn đường dành cho xe đạp mới có giảm tình trạng ùn tắc ở khu trung tâm không?

02

Làm nhẹ bớt hoặc giảm bớt cường độ của điều gì đó

To relieve or diminish the intensity of something

Ví dụ

The city plans to ease congestion by adding more bike lanes.

Thành phố có kế hoạch giảm tắc nghẽn bằng cách thêm nhiều làn xe đạp.

The new traffic lights did not ease congestion during rush hour.

Đèn giao thông mới không giảm tắc nghẽn trong giờ cao điểm.

Will the new bus routes ease congestion in downtown Seattle?

Các tuyến xe buýt mới có giảm tắc nghẽn ở trung tâm Seattle không?

Ease congestion (Noun)

ˈiz kəndʒˈɛstʃən
ˈiz kəndʒˈɛstʃən
01

Trạng thái bị tắc nghẽn hoặc đông đúc

The state of being congested or overcrowded

Ví dụ

The new park will ease congestion in downtown Chicago significantly.

Công viên mới sẽ giảm tình trạng đông đúc ở trung tâm Chicago.

Traffic jams do not ease congestion during rush hour in Los Angeles.

Tắc đường không làm giảm tình trạng đông đúc trong giờ cao điểm ở Los Angeles.

How can we ease congestion in our city effectively?

Chúng ta có thể giảm tình trạng đông đúc ở thành phố mình như thế nào?

02

Sự tích tụ của chất lỏng hoặc chất liệu khác trong một khu vực cụ thể

A buildup of fluid or other material in a particular area

Ví dụ

The city plans to ease congestion during the festival next month.

Thành phố dự định giảm tắc nghẽn trong lễ hội tháng tới.

They do not ease congestion in urban areas effectively.

Họ không giảm tắc nghẽn ở các khu vực đô thị hiệu quả.

How can we ease congestion in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm tắc nghẽn trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ease congestion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ease congestion

Không có idiom phù hợp