Bản dịch của từ Echelon trong tiếng Việt
Echelon
Echelon (Noun)
Một cấp bậc hoặc cấp bậc trong một tổ chức, một nghề nghiệp hoặc xã hội.
A level or rank in an organization a profession or society.
She reached the echelon of success in her career.
Cô ấy đạt đến bậc thang thành công trong sự nghiệp của mình.
Not everyone can easily climb up the social echelon.
Không phải ai cũng có thể dễ dàng leo lên bậc thang xã hội.
Is it difficult to move up the echelon in society?
Liệu có khó khăn khi di chuyển lên bậc thang trong xã hội không?
The military parade displayed an impressive echelon of tanks and aircraft.
Cuộc diễu hành quân sự trưng bày một đội quân xe tăng và máy bay ấn tượng.
The social event did not feature an echelon of high-ranking officials.
Sự kiện xã hội không có sự xuất hiện của một đội quân các quan chức cao cấp.
Did the IELTS candidate describe an echelon of different social classes?
Ứng viên IELTS có mô tả một đội quân các tầng lớp xã hội khác nhau không?
Dạng danh từ của Echelon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Echelon | Echelons |
Echelon (Verb)
The team echeloned themselves based on their skills.
Đội đã xếp thành hàng ngang dựa trên kỹ năng của họ.
She did not want to echelon the group by academic achievements.
Cô ấy không muốn phân chia nhóm dựa trên thành tích học thuật.
Did they echelon the participants according to their experience?
Họ đã xếp người tham gia theo kinh nghiệm của họ chưa?
Dạng động từ của Echelon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Echelon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Echeloned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Echeloned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Echelons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Echeloning |
Họ từ
Từ "echelon" trong tiếng Anh mang nghĩa là một cấp bậc hoặc một tầng lớp trong cấu trúc tổ chức. Trong quân đội, thuật ngữ này chỉ cấp chỉ huy, trong khi trong kinh doanh, nó ám chỉ các cấp độ khác nhau của nhân viên hoặc người quản lý. "Echelon" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này, với sự nhấn mạnh có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh.
Từ "echelon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "échelon", có nghĩa là "bậc thang". Nó xuất phát từ tiếng Latinh "scala", nghĩa là "thang" hoặc "bậc". Xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh quân sự vào thế kỷ 19, từ này thường được sử dụng để chỉ các cấp bậc hoặc mức độ trong một tổ chức hoặc hệ thống. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh cách mà các tầng lớp hay cấp bậc trong cấu trúc xã hội được tổ chức, từ đó liên kết với khái niệm hiện tại về thứ bậc và phân chia trong các tổ chức.
Từ "echelon" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến bối cảnh giáo dục và doanh nghiệp. Trong ngữ cảnh này, từ này thường đề cập đến cấp bậc, đẳng cấp hoặc lớp của một tổ chức, đặc biệt trong quản lý. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để mô tả các cấp chỉ huy. "Echelon" không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể thấy trong tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp