Bản dịch của từ Economic obsolescence trong tiếng Việt
Economic obsolescence
Noun [U/C]

Economic obsolescence (Noun)
ˌɛkənˈɑmɨk ˌɑbsəlˈɛsəns
ˌɛkənˈɑmɨk ˌɑbsəlˈɛsəns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự giảm giá trị bất động sản do sự thay đổi trong môi trường kinh tế hoặc điều kiện kinh tế.
The reduction in property value due to changes in the economic environment or conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại khấu hao do các yếu tố ngoài tầm kiểm soát của chủ sở hữu.
A type of depreciation that results from factors outside of an owner's control.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Economic obsolescence
Không có idiom phù hợp