Bản dịch của từ Economic obsolescence trong tiếng Việt

Economic obsolescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic obsolescence (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ˌɑbsəlˈɛsəns
ˌɛkənˈɑmɨk ˌɑbsəlˈɛsəns
01

Sự giảm giá trị của tài sản do các yếu tố bên ngoài có hại đến giá trị của tài sản.

A decrease in the value of an asset caused by external factors that are detrimental to the value of the asset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự giảm giá trị bất động sản do sự thay đổi trong môi trường kinh tế hoặc điều kiện kinh tế.

The reduction in property value due to changes in the economic environment or conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại khấu hao do các yếu tố ngoài tầm kiểm soát của chủ sở hữu.

A type of depreciation that results from factors outside of an owner's control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic obsolescence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic obsolescence

Không có idiom phù hợp