Bản dịch của từ Economic reform trong tiếng Việt
Economic reform
Economic reform (Noun)
Quá trình thay đổi chính sách nhằm cải thiện hiệu quả và tăng trưởng kinh tế.
The process of changing policies to improve economic efficiency and growth.
Thay đổi luật pháp nhằm nâng cao sự ổn định kinh tế.
Legislative changes aimed at enhancing economic stability.
Cải cách kinh tế là một quá trình thay đổi cấu trúc và chính sách kinh tế của một quốc gia nhằm tăng trưởng và phát triển bền vững. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong bối cảnh các nước chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường. Trong tiếng Anh, "economic reform" được sử dụng phổ biến và có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Việc cải cách có thể bao gồm tự do hóa thương mại, tư nhân hóa và cải thiện quản trị kinh tế.