Bản dịch của từ Economic reform trong tiếng Việt
Economic reform

Economic reform (Noun)
Quá trình thay đổi chính sách nhằm cải thiện hiệu quả và tăng trưởng kinh tế.
The process of changing policies to improve economic efficiency and growth.
Vietnam's economic reform improved living standards for many families in 2020.
Cải cách kinh tế của Việt Nam đã cải thiện mức sống cho nhiều gia đình vào năm 2020.
Economic reform did not help everyone in society equally, especially the poor.
Cải cách kinh tế không giúp đỡ mọi người trong xã hội một cách đồng đều, đặc biệt là người nghèo.
What are the main benefits of economic reform in social development?
Những lợi ích chính của cải cách kinh tế trong phát triển xã hội là gì?
Thay đổi luật pháp nhằm nâng cao sự ổn định kinh tế.
Legislative changes aimed at enhancing economic stability.
Vietnam's economic reform improved living standards for many citizens in 2020.
Cải cách kinh tế của Việt Nam đã cải thiện mức sống của nhiều công dân vào năm 2020.
Economic reform did not solve all social issues in the country.
Cải cách kinh tế không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong nước.
Did economic reform lead to better job opportunities in urban areas?
Cải cách kinh tế có dẫn đến nhiều cơ hội việc làm hơn ở thành phố không?
Vietnam implemented economic reform in 1986, boosting private sector growth significantly.
Việt Nam đã thực hiện cải cách kinh tế vào năm 1986, thúc đẩy sự phát triển của khu vực tư nhân.
Economic reform did not happen overnight; it took years to achieve results.
Cải cách kinh tế không xảy ra trong một sớm một chiều; mất nhiều năm để đạt được kết quả.
Did the economic reform help reduce state control in Vietnam's economy?
Cải cách kinh tế có giúp giảm kiểm soát của nhà nước trong nền kinh tế Việt Nam không?
Cải cách kinh tế là một quá trình thay đổi cấu trúc và chính sách kinh tế của một quốc gia nhằm tăng trưởng và phát triển bền vững. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong bối cảnh các nước chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường. Trong tiếng Anh, "economic reform" được sử dụng phổ biến và có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Việc cải cách có thể bao gồm tự do hóa thương mại, tư nhân hóa và cải thiện quản trị kinh tế.