Bản dịch của từ Economic reform trong tiếng Việt

Economic reform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic reform (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ɹəfˈɔɹm
ˌɛkənˈɑmɨk ɹəfˈɔɹm
01

Quá trình thay đổi chính sách nhằm cải thiện hiệu quả và tăng trưởng kinh tế.

The process of changing policies to improve economic efficiency and growth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thay đổi luật pháp nhằm nâng cao sự ổn định kinh tế.

Legislative changes aimed at enhancing economic stability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cải cách nhằm khuyến khích hoạt động của khu vực tư nhân và giảm kiểm soát của nhà nước.

Reforms designed to encourage private sector activity and reduce state control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic reform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic reform

Không có idiom phù hợp