Bản dịch của từ Economy class trong tiếng Việt

Economy class

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economy class (Phrase)

01

Hạng ghế trên máy bay rẻ hơn hạng thương gia hoặc hạng nhất.

A class of travel on an aircraft that is less expensive than business or first class.

Ví dụ

Many people prefer economy class for affordable travel options.

Nhiều người thích hạng phổ thông vì các lựa chọn du lịch tiết kiệm.

I do not enjoy flying in economy class for long trips.

Tôi không thích bay hạng phổ thông cho những chuyến đi dài.

Is economy class suitable for families traveling with children?

Hạng phổ thông có phù hợp cho các gia đình đi du lịch cùng trẻ em không?

02

Tùy chọn chỗ ngồi cung cấp các tiện nghi cơ bản với mức giá thấp hơn.

A seating option that provides basic amenities at a lower price.

Ví dụ

Many travelers prefer economy class for its affordable ticket prices.

Nhiều du khách thích hạng phổ thông vì giá vé phải chăng.

Economy class does not offer the same comfort as business class.

Hạng phổ thông không cung cấp sự thoải mái như hạng thương gia.

Is economy class suitable for long-haul flights like to New York?

Hạng phổ thông có phù hợp cho các chuyến bay dài như đến New York không?

03

Tiêu chuẩn dịch vụ thấp nhất trên một chuyến bay thương mại.

The lowest standard of service on a commercial flight.

Ví dụ

Many travelers prefer economy class for its affordable ticket prices.

Nhiều du khách thích hạng phổ thông vì giá vé phải chăng.

Economy class does not offer as much legroom as business class.

Hạng phổ thông không có nhiều không gian để chân như hạng thương gia.

Is economy class suitable for long international flights?

Hạng phổ thông có phù hợp cho các chuyến bay quốc tế dài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economy class cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economy class

Không có idiom phù hợp