Bản dịch của từ Economy class trong tiếng Việt
Economy class

Economy class (Phrase)
Many people prefer economy class for affordable travel options.
Nhiều người thích hạng phổ thông vì các lựa chọn du lịch tiết kiệm.
I do not enjoy flying in economy class for long trips.
Tôi không thích bay hạng phổ thông cho những chuyến đi dài.
Is economy class suitable for families traveling with children?
Hạng phổ thông có phù hợp cho các gia đình đi du lịch cùng trẻ em không?
Many travelers prefer economy class for its affordable ticket prices.
Nhiều du khách thích hạng phổ thông vì giá vé phải chăng.
Economy class does not offer the same comfort as business class.
Hạng phổ thông không cung cấp sự thoải mái như hạng thương gia.
Is economy class suitable for long-haul flights like to New York?
Hạng phổ thông có phù hợp cho các chuyến bay dài như đến New York không?
Tiêu chuẩn dịch vụ thấp nhất trên một chuyến bay thương mại.
The lowest standard of service on a commercial flight.
Many travelers prefer economy class for its affordable ticket prices.
Nhiều du khách thích hạng phổ thông vì giá vé phải chăng.
Economy class does not offer as much legroom as business class.
Hạng phổ thông không có nhiều không gian để chân như hạng thương gia.
Is economy class suitable for long international flights?
Hạng phổ thông có phù hợp cho các chuyến bay quốc tế dài không?
Hạng phổ thông (economy class) là một thuật ngữ trong ngành hàng không, chỉ loại chỗ ngồi cơ bản với giá vé thấp hơn so với hạng thương gia hoặc hạng nhất. Hạng phổ thông thường đặc trưng bởi không gian chỗ ngồi hạn chế và ít dịch vụ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Hạng phổ thông cũng đã trở thành chuẩn mực khi nói đến loại dịch vụ vận chuyển giá rẻ trong nhiều lĩnh vực khác như tàu hỏa hay xe buýt.
Cụm từ "economy class" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "economy" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "oeconomia", nghĩa là quản lý nhà cửa hoặc tài sản. Từ này sau đó được chuyển hóa qua tiếng Pháp "économie". "Class" xuất phát từ tiếng Latin "classis", có nghĩa là tầng lớp hay nhóm. Kết hợp lại, "economy class" chỉ loại chỗ ngồi rẻ hơn trong phương tiện giao thông, phản ánh thực trạng kinh tế dành cho nhiều hành khách hơn, thể hiện tính khả dụng và tiết kiệm.
Khái niệm "economy class" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe (listening) và nói (speaking), khi thí sinh thảo luận về du lịch hoặc dịch vụ hàng không. Đây là tầng lớp ghế phổ thông trên máy bay, phản ánh nhu cầu tiết kiệm chi phí. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng trong nghiên cứu và bài viết khi phân tích các yếu tố kinh tế liên quan đến ngành hàng không và mức thu nhập của hành khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp