Bản dịch của từ Egg yolk trong tiếng Việt

Egg yolk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egg yolk (Noun)

ˈɛɡ jˈoʊk
ˈɛɡ jˈoʊk
01

Phần màu vàng của quả trứng, được bao quanh bởi lòng trắng trứng.

The yellow part of an egg which is surrounded by the egg white.

Ví dụ

The egg yolk is rich in nutrients and often used in cooking.

Lòng đỏ trứng rất giàu dinh dưỡng và thường được sử dụng trong nấu ăn.

Many people do not like the taste of egg yolk in dishes.

Nhiều người không thích vị của lòng đỏ trứng trong các món ăn.

Is the egg yolk healthy for a balanced diet in social meals?

Lòng đỏ trứng có tốt cho chế độ ăn cân bằng trong bữa ăn xã hội không?

02

Cơ quan sinh sản nằm trong buồng trứng của động vật cái, đặc biệt là ở chim.

The reproductive body contained within the ovary of a female animal especially in birds.

Ví dụ

The egg yolk is rich in nutrients for developing chicks.

Lòng đỏ trứng rất giàu dinh dưỡng cho gà con đang phát triển.

The egg yolk does not contain the shell or egg white.

Lòng đỏ trứng không chứa vỏ hoặc lòng trắng trứng.

Is the egg yolk essential for bird reproduction?

Lòng đỏ trứng có cần thiết cho sự sinh sản của chim không?

03

Một thuật ngữ dùng trong nấu ăn để chỉ riêng phần này của quả trứng.

A term used in cooking to refer specifically to this part of the egg.

Ví dụ

The egg yolk is rich in nutrients for a healthy diet.

Lòng đỏ trứng rất giàu dinh dưỡng cho chế độ ăn lành mạnh.

Many people do not like the taste of egg yolk.

Nhiều người không thích vị của lòng đỏ trứng.

Is the egg yolk essential for making a good mayonnaise?

Lòng đỏ trứng có cần thiết để làm mayonnaise ngon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egg yolk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egg yolk

Không có idiom phù hợp