Bản dịch của từ Egg yolk trong tiếng Việt
Egg yolk

Egg yolk (Noun)
The egg yolk is rich in nutrients and often used in cooking.
Lòng đỏ trứng rất giàu dinh dưỡng và thường được sử dụng trong nấu ăn.
Many people do not like the taste of egg yolk in dishes.
Nhiều người không thích vị của lòng đỏ trứng trong các món ăn.
Is the egg yolk healthy for a balanced diet in social meals?
Lòng đỏ trứng có tốt cho chế độ ăn cân bằng trong bữa ăn xã hội không?
Cơ quan sinh sản nằm trong buồng trứng của động vật cái, đặc biệt là ở chim.
The reproductive body contained within the ovary of a female animal especially in birds.
The egg yolk is rich in nutrients for developing chicks.
Lòng đỏ trứng rất giàu dinh dưỡng cho gà con đang phát triển.
The egg yolk does not contain the shell or egg white.
Lòng đỏ trứng không chứa vỏ hoặc lòng trắng trứng.
Is the egg yolk essential for bird reproduction?
Lòng đỏ trứng có cần thiết cho sự sinh sản của chim không?
Một thuật ngữ dùng trong nấu ăn để chỉ riêng phần này của quả trứng.
A term used in cooking to refer specifically to this part of the egg.
The egg yolk is rich in nutrients for a healthy diet.
Lòng đỏ trứng rất giàu dinh dưỡng cho chế độ ăn lành mạnh.
Many people do not like the taste of egg yolk.
Nhiều người không thích vị của lòng đỏ trứng.
Is the egg yolk essential for making a good mayonnaise?
Lòng đỏ trứng có cần thiết để làm mayonnaise ngon không?
Lòng đỏ trứng (egg yolk) là phần tròn, màu vàng nằm ở giữa lòng trứng, chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, lipid và vitamin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi đề cập đến "egg yolk". Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh ẩm thực, phương pháp chế biến có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách sử dụng thuật ngữ này trong văn viết và nói. Lòng đỏ trứng thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn như sốt mayonnaise hoặc trong bánh ngọt.