Bản dịch của từ Egress trong tiếng Việt

Egress

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egress (Noun)

ˈigɹɛs
ˈigɹɛsn
01

Hành động đi ra khỏi hoặc rời khỏi một nơi.

The action of going out of or leaving a place.

Ví dụ

The egress of students from the classroom was orderly and calm.

Sự ra ngoài của sinh viên từ lớp học đã được sắp xếp và bình tĩnh.

There was no egress during the fire drill, everyone remained inside.

Không có sự ra ngoài nào trong lúc diễn tập cháy, mọi người đều ở bên trong.

Is the egress route clearly marked for emergency situations?

Lối ra có được đánh dấu rõ ràng cho các tình huống khẩn cấp không?

Dạng danh từ của Egress (Noun)

SingularPlural

Egress

Egresses

Egress (Verb)

ˈigɹɛs
ˈigɹɛsn
01

Đi ra khỏi hoặc rời khỏi (một nơi)

Go out of or leave a place.

Ví dụ

Students should egress the classroom after the bell rings.

Học sinh nên rời lớp sau khi chuông reo.

Don't egress the party before saying goodbye to the host.

Đừng rời bữa tiệc trước khi nói tạm biệt với chủ nhà.

Did you egress the meeting early to avoid traffic congestion?

Bạn đã rời cuộc họp sớm để tránh kẹt xe chưa?

Dạng động từ của Egress (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Egress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Egressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Egressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Egresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Egressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egress

Không có idiom phù hợp