Bản dịch của từ Egress trong tiếng Việt
Egress

Egress (Noun)
The egress of students from the classroom was orderly and calm.
Sự ra ngoài của sinh viên từ lớp học đã được sắp xếp và bình tĩnh.
There was no egress during the fire drill, everyone remained inside.
Không có sự ra ngoài nào trong lúc diễn tập cháy, mọi người đều ở bên trong.
Is the egress route clearly marked for emergency situations?
Lối ra có được đánh dấu rõ ràng cho các tình huống khẩn cấp không?
Dạng danh từ của Egress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Egress | Egresses |
Egress (Verb)
Students should egress the classroom after the bell rings.
Học sinh nên rời lớp sau khi chuông reo.
Don't egress the party before saying goodbye to the host.
Đừng rời bữa tiệc trước khi nói tạm biệt với chủ nhà.
Did you egress the meeting early to avoid traffic congestion?
Bạn đã rời cuộc họp sớm để tránh kẹt xe chưa?
Dạng động từ của Egress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Egress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Egressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Egressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Egresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Egressing |
Họ từ
"Egress" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động rời khỏi một nơi nào đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn, như thoát hiểm khỏi tòa nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong bối cảnh kỹ thuật và quy định về an toàn, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ [ˈiːɡrəs] khác biệt so với cách phát âm trong tiếng Anh Anh, thường được nhấn mạnh ở âm tiết đầu.
Từ "egress" xuất phát từ tiếng Latin "egressus", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "đi ra". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một không gian hoặc khu vực nào đó. Hiện nay, trong các lĩnh vực như pháp lý và kiến trúc, "egress" thường được dùng để chỉ lối thoát hoặc phương tiện rời khỏi một tòa nhà trong trường hợp khẩn cấp. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong cách mà từ này mô tả sự di chuyển ra ngoài.
Từ "egress" chủ yếu xuất hiện trong các khía cạnh liên quan đến kỹ thuật và an toàn, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế công trình, thường được đề cập trong bối cảnh yêu cầu thoát hiểm. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp, chủ yếu không nằm trong các phần Nghe, Nói, Đọc hay Viết, mà có thể xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc kỹ thuật. Trong đời sống hàng ngày, "egress" thường được nhắc đến trong tình huống liên quan đến an toàn, chẳng hạn như hướng dẫn về lối thoát trong các trường hợp khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp