Bản dịch của từ Electric drills trong tiếng Việt

Electric drills

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electric drills (Noun Countable)

01

Một công cụ hoặc máy tạo lỗ trên các vật liệu cứng như gỗ, kim loại hoặc bê tông, thường bằng cách quay nhanh.

A tool or machine for making holes in hard materials such as wood metal or concrete usually by rotating quickly.

Ví dụ

Electric drills are essential for construction projects in urban areas.

Máy khoan điện rất cần thiết cho các dự án xây dựng ở thành phố.

Electric drills are not used in traditional crafting methods.

Máy khoan điện không được sử dụng trong các phương pháp thủ công truyền thống.

Are electric drills common in home improvement stores?

Máy khoan điện có phổ biến ở các cửa hàng cải thiện nhà không?

Electric drills (Verb)

01

Tạo một lỗ trên cái gì đó bằng cách sử dụng máy khoan điện.

To make a hole in something by using an electric drill.

Ví dụ

Many workers use electric drills to build homes in our city.

Nhiều công nhân sử dụng khoan điện để xây dựng nhà ở thành phố.

They do not use electric drills for small repairs in their apartments.

Họ không sử dụng khoan điện cho các sửa chữa nhỏ trong căn hộ.

Do construction teams prefer electric drills over manual tools for efficiency?

Các đội xây dựng có thích khoan điện hơn công cụ thủ công để hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electric drills cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electric drills

Không có idiom phù hợp