Bản dịch của từ Electric receptacle trong tiếng Việt
Electric receptacle

Electric receptacle (Noun)
Điểm kết nối điện trong tường hoặc sàn nhà.
A connection point for electricity in a wall or floor.
The electric receptacle in my home is very convenient for charging devices.
Ổ cắm điện trong nhà tôi rất tiện lợi để sạc thiết bị.
Many homes do not have enough electric receptacles for modern appliances.
Nhiều ngôi nhà không có đủ ổ cắm điện cho thiết bị hiện đại.
Is the electric receptacle near the sofa functional for the lamp?
Ổ cắm điện gần ghế sofa có hoạt động cho đèn không?
Many homes lack enough electric receptacles for modern appliances.
Nhiều ngôi nhà thiếu đủ ổ điện cho các thiết bị hiện đại.
There aren't enough electric receptacles in the community center.
Không có đủ ổ điện trong trung tâm cộng đồng.
Thiết bị tiếp nhận phích cắm điện để cung cấp điện cho thiết bị.
A device that receives electrical plugs to provide power to an appliance.
The electric receptacle in the community center was recently upgraded.
Ổ cắm điện tại trung tâm cộng đồng vừa được nâng cấp.
There isn't an electric receptacle near the park's picnic area.
Không có ổ cắm điện gần khu vực picnic của công viên.
Is the electric receptacle working in the local library?
Ổ cắm điện ở thư viện địa phương có hoạt động không?
Every home needs at least five electric receptacles for convenience.
Mỗi ngôi nhà cần ít nhất năm ổ cắm điện để tiện lợi.
Many apartments do not have enough electric receptacles for modern devices.
Nhiều căn hộ không có đủ ổ cắm điện cho các thiết bị hiện đại.
Ổ cắm hoặc ổ cắm điện để kết nối các thiết bị điện với nguồn điện.
A socket or outlet for connecting electrical devices to a power supply.
The electric receptacle in my office was faulty last week.
Ổ điện trong văn phòng tôi bị hỏng tuần trước.
There is no electric receptacle near the community center.
Không có ổ điện nào gần trung tâm cộng đồng.
Is the electric receptacle safe for public use?
Ổ điện có an toàn để sử dụng công cộng không?
The electric receptacle in the community center is always in use.
Ổ cắm điện trong trung tâm cộng đồng luôn được sử dụng.
There is no electric receptacle in the park for charging devices.
Không có ổ cắm điện trong công viên để sạc thiết bị.
Ổ cắm điện (electric receptacle) là thiết bị điện dùng để kết nối các thiết bị tiêu thụ điện với nguồn điện. Tại Mỹ, thường được gọi là "outlet", trong khi ở Anh, thuật ngữ "socket" phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết và ngữ cảnh sử dụng. Ổ cắm điện có nhiều loại, bao gồm ổ cắm hai lỗ và ba lỗ, tùy thuộc vào thiết kế và quy chuẩn điện của từng quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp