Bản dịch của từ Electric receptacle trong tiếng Việt
Electric receptacle
Noun [U/C]
Electric receptacle (Noun)
ɨlˈɛktɹɨk ɹəsˈɛptəkəl
ɨlˈɛktɹɨk ɹəsˈɛptəkəl
01
Điểm kết nối điện trong tường hoặc sàn nhà.
A connection point for electricity in a wall or floor.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thiết bị tiếp nhận phích cắm điện để cung cấp điện cho thiết bị.
A device that receives electrical plugs to provide power to an appliance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ổ cắm hoặc ổ cắm điện để kết nối các thiết bị điện với nguồn điện.
A socket or outlet for connecting electrical devices to a power supply.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Electric receptacle
Không có idiom phù hợp