Bản dịch của từ Electroencephalography trong tiếng Việt

Electroencephalography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroencephalography (Noun)

ɪlɛktɹoʊɛnsɛfəlˈɑgɹəfi
ɪlɛktɹoʊɛnsɛfəlˈɑgɹəfi
01

Sự đo lường hoạt động điện trong não thông qua các điện cực đặt trên da đầu.

The measurement of electrical activity in the brain through electrodes placed on the scalp.

Ví dụ

Electroencephalography helps researchers understand brain activity in social interactions.

Điện não đồ giúp các nhà nghiên cứu hiểu hoạt động não trong tương tác xã hội.

Electroencephalography does not measure heart activity; it focuses on brain signals.

Điện não đồ không đo hoạt động tim; nó tập trung vào tín hiệu não.

What insights can electroencephalography provide about social behavior in children?

Điện não đồ có thể cung cấp thông tin gì về hành vi xã hội ở trẻ em?

02

Một kỹ thuật được sử dụng để chẩn đoán các tình trạng ảnh hưởng đến não, chẳng hạn như động kinh.

A technique used to diagnose conditions affecting the brain, such as epilepsy.

Ví dụ

Electroencephalography helps doctors diagnose epilepsy in many patients each year.

Điện não đồ giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh động kinh cho nhiều bệnh nhân mỗi năm.

Electroencephalography does not always provide clear results for every brain condition.

Điện não đồ không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả rõ ràng cho mọi tình trạng não.

How does electroencephalography work in diagnosing brain disorders like epilepsy?

Điện não đồ hoạt động như thế nào trong việc chẩn đoán các rối loạn não như bệnh động kinh?

03

Một phương pháp để nghiên cứu chức năng não và chẩn đoán các rối loạn thần kinh.

A method for studying brain function and diagnosing neurological disorders.

Ví dụ

Electroencephalography helps doctors understand brain activity in patients with epilepsy.

Điện não đồ giúp bác sĩ hiểu hoạt động não ở bệnh nhân động kinh.

Electroencephalography does not replace other tests for diagnosing brain disorders.

Điện não đồ không thay thế các xét nghiệm khác để chẩn đoán rối loạn não.

How does electroencephalography contribute to research on mental health issues?

Điện não đồ đóng góp như thế nào vào nghiên cứu về vấn đề sức khỏe tâm thần?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electroencephalography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electroencephalography

Không có idiom phù hợp