Bản dịch của từ Electroencephalography trong tiếng Việt
Electroencephalography

Electroencephalography (Noun)
Sự đo lường hoạt động điện trong não thông qua các điện cực đặt trên da đầu.
The measurement of electrical activity in the brain through electrodes placed on the scalp.
Electroencephalography helps researchers understand brain activity in social interactions.
Điện não đồ giúp các nhà nghiên cứu hiểu hoạt động não trong tương tác xã hội.
Electroencephalography does not measure heart activity; it focuses on brain signals.
Điện não đồ không đo hoạt động tim; nó tập trung vào tín hiệu não.
What insights can electroencephalography provide about social behavior in children?
Điện não đồ có thể cung cấp thông tin gì về hành vi xã hội ở trẻ em?
Electroencephalography helps doctors diagnose epilepsy in many patients each year.
Điện não đồ giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh động kinh cho nhiều bệnh nhân mỗi năm.
Electroencephalography does not always provide clear results for every brain condition.
Điện não đồ không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả rõ ràng cho mọi tình trạng não.
How does electroencephalography work in diagnosing brain disorders like epilepsy?
Điện não đồ hoạt động như thế nào trong việc chẩn đoán các rối loạn não như bệnh động kinh?
Một phương pháp để nghiên cứu chức năng não và chẩn đoán các rối loạn thần kinh.
A method for studying brain function and diagnosing neurological disorders.
Electroencephalography helps doctors understand brain activity in patients with epilepsy.
Điện não đồ giúp bác sĩ hiểu hoạt động não ở bệnh nhân động kinh.
Electroencephalography does not replace other tests for diagnosing brain disorders.
Điện não đồ không thay thế các xét nghiệm khác để chẩn đoán rối loạn não.
How does electroencephalography contribute to research on mental health issues?
Điện não đồ đóng góp như thế nào vào nghiên cứu về vấn đề sức khỏe tâm thần?