Bản dịch của từ Electrolysis trong tiếng Việt

Electrolysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrolysis (Noun)

ɪlɛktɹˈɑləsəs
ɪlɛktɹˈɑlɪsɪs
01

Sự phân hủy hóa học được tạo ra bằng cách cho dòng điện chạy qua chất lỏng hoặc dung dịch chứa các ion.

Chemical decomposition produced by passing an electric current through a liquid or solution containing ions.

Ví dụ

Electrolysis is used in water treatment to remove impurities.

Quá trình điện phân được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ tạp chất.

Some people are not familiar with the concept of electrolysis.

Một số người không quen với khái niệm về quá trình điện phân.

Is electrolysis a common topic in IELTS speaking exams?

Quá trình điện phân có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

Electrolysis is used to purify water in many social projects.

Điện phân được sử dụng để tinh khiết hóa nước trong nhiều dự án xã hội.

Electrolysis is not a common method in community recycling programs.

Điện phân không phải là phương pháp phổ biến trong các chương trình tái chế cộng đồng.

02

Loại bỏ chân lông hoặc các vết thâm nhỏ trên da bằng cách sử dụng nhiệt bằng dòng điện.

The removal of hair roots or small blemishes on the skin by the application of heat using an electric current.

Ví dụ

Electrolysis is a common method of hair removal for many people.

Phương pháp điều trị bằng điện là cách loại bỏ lông phổ biến cho nhiều người.

Some people prefer not to undergo electrolysis due to fear of pain.

Một số người thích không trải qua điều trị bằng điện vì sợ đau.

Is electrolysis more effective than other hair removal techniques available?

Phương pháp điều trị bằng điện có hiệu quả hơn so với các kỹ thuật loại bỏ lông khác không?

Electrolysis is popular for removing unwanted hair in many salons.

Điện phân rất phổ biến để loại bỏ lông không mong muốn ở nhiều tiệm.

Electrolysis does not work effectively on all skin types and tones.

Điện phân không hoạt động hiệu quả trên tất cả các loại và tông da.

Dạng danh từ của Electrolysis (Noun)

SingularPlural

Electrolysis

Electrolyses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrolysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrolysis

Không có idiom phù hợp