Bản dịch của từ Electronic datum interchange trong tiếng Việt

Electronic datum interchange

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic datum interchange(Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk dˈætəm ˈɪntɚtʃˌeɪndʒ
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk dˈætəm ˈɪntɚtʃˌeɪndʒ
01

Sự trao đổi dữ liệu có cấu trúc theo định dạng điện tử tiêu chuẩn giữa các tổ chức hoặc hệ thống khác nhau.

The structured exchange of data in a standardized electronic format between various organizations or systems.

Ví dụ
02

Một phương pháp nhằm cải thiện giao tiếp và độ chính xác giữa các hệ thống máy tính khác nhau, thường liên quan đến các giao thức EDI.

A method to improve communication and accuracy between different computer systems, often involving EDI protocols.

Ví dụ
03

Một hệ thống hoặc quy trình chuyển giao dữ liệu dưới định dạng điện tử nhằm mục đích tự động hóa và hiệu quả.

A system or process for transferring data in an electronic format for purposes like automation and efficiency.

Ví dụ