Bản dịch của từ Elfin trong tiếng Việt

Elfin

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elfin (Adjective)

ˈɛlfɪn
ˈɛlfɪn
01

Liên quan đến yêu tinh.

Relating to elves.

Ví dụ

Her elfin features made her stand out at the social event.

Các đặc điểm giống như elf của cô ấy khiến cô nổi bật trong sự kiện xã hội.

He does not have elfin traits like the other attendees.

Anh ấy không có những đặc điểm giống như elf như những người tham dự khác.

Do you think her elfin look is charming at the party?

Bạn có nghĩ rằng vẻ ngoài giống như elf của cô ấy là quyến rũ tại bữa tiệc không?

02

(của một người hoặc khuôn mặt của họ) nhỏ nhắn và thanh tú, thường có nét quyến rũ tinh nghịch.

Of a person or their face small and delicate typically with a mischievous charm.

Ví dụ

Her elfin features made her stand out at the social gathering.

Đặc điểm nhỏ nhắn của cô ấy khiến cô nổi bật trong buổi gặp mặt.

He does not have an elfin charm like his sister, Sarah.

Cậu ấy không có vẻ duyên dáng như chị gái, Sarah.

Does her elfin appearance attract more friends at school events?

Vẻ ngoài nhỏ nhắn của cô ấy có thu hút nhiều bạn bè trong các sự kiện không?

Elfin (Noun)

ˈɛlfɪn
ˈɛlfɪn
01

Một yêu tinh.

An elf.

Ví dụ

The elfin girl danced gracefully at the local festival yesterday.

Cô gái giống như yêu tinh đã nhảy múa duyên dáng tại lễ hội hôm qua.

They did not see any elfin creatures during their picnic in the park.

Họ đã không thấy bất kỳ sinh vật yêu tinh nào trong buổi dã ngoại ở công viên.

Is the elfin boy a character from the new movie about fairies?

Cậu bé giống như yêu tinh có phải là nhân vật trong bộ phim mới về tiên không?

02

Một loài bướm nhỏ ở bắc mỹ thường có màu nâu với các vết ở mép cánh tạo cảm giác như các mép có hình vỏ sò.

A small north american butterfly that is typically brownish with markings on the wing margins that give the impression of scalloped edges.

Ví dụ

I saw an elfin butterfly in Central Park last weekend.

Tôi đã thấy một con bướm elfin ở Central Park cuối tuần trước.

There are no elfin butterflies in my local garden.

Không có bướm elfin nào trong vườn địa phương của tôi.

Have you ever spotted an elfin butterfly in your area?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con bướm elfin ở khu vực của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elfin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elfin

Không có idiom phù hợp