Bản dịch của từ Elfin trong tiếng Việt
Elfin

Elfin (Adjective)
Liên quan đến yêu tinh.
Relating to elves.
Her elfin features made her stand out at the social event.
Các đặc điểm giống như elf của cô ấy khiến cô nổi bật trong sự kiện xã hội.
He does not have elfin traits like the other attendees.
Anh ấy không có những đặc điểm giống như elf như những người tham dự khác.
Do you think her elfin look is charming at the party?
Bạn có nghĩ rằng vẻ ngoài giống như elf của cô ấy là quyến rũ tại bữa tiệc không?
Her elfin features made her stand out at the social gathering.
Đặc điểm nhỏ nhắn của cô ấy khiến cô nổi bật trong buổi gặp mặt.
He does not have an elfin charm like his sister, Sarah.
Cậu ấy không có vẻ duyên dáng như chị gái, Sarah.
Does her elfin appearance attract more friends at school events?
Vẻ ngoài nhỏ nhắn của cô ấy có thu hút nhiều bạn bè trong các sự kiện không?
Elfin (Noun)
Một yêu tinh.
An elf.
The elfin girl danced gracefully at the local festival yesterday.
Cô gái giống như yêu tinh đã nhảy múa duyên dáng tại lễ hội hôm qua.
They did not see any elfin creatures during their picnic in the park.
Họ đã không thấy bất kỳ sinh vật yêu tinh nào trong buổi dã ngoại ở công viên.
Is the elfin boy a character from the new movie about fairies?
Cậu bé giống như yêu tinh có phải là nhân vật trong bộ phim mới về tiên không?
I saw an elfin butterfly in Central Park last weekend.
Tôi đã thấy một con bướm elfin ở Central Park cuối tuần trước.
There are no elfin butterflies in my local garden.
Không có bướm elfin nào trong vườn địa phương của tôi.
Have you ever spotted an elfin butterfly in your area?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con bướm elfin ở khu vực của bạn chưa?
Họ từ
Từ "elfin" có nguồn gốc từ từ "elf" trong tiếng Anh, miêu tả những sinh vật huyền bí, nhỏ nhắn và tinh nghịch thường xuất hiện trong truyền thuyết. "Elfin" được sử dụng để chỉ những đặc điểm tương tự, thường ám chỉ đến tính cách hoặc ngoại hình thanh tú, mảnh dẻ, giống như một yêu tinh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "elfin" được viết và phát âm giống nhau, không có khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "elfin" có nguồn gốc từ Latin "elfus", nghĩa là "yêu tinh". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để chỉ những sinh vật huyền bí nhỏ bé, thường mang tính chất tinh nghịch và kỳ diệu. Sự phát triển của từ này gắn liền với hình ảnh của các yêu tinh trong folklore châu Âu, mà sau này đã được áp dụng để mô tả những đặc điểm nhỏ nhắn, xinh xắn hay có hơi hướng huyền ảo trong nghệ thuật và văn học hiện đại.
Từ "elfin" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất từ vựng chuyên biệt và hẹp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để miêu tả hình dáng nhỏ nhắn, xinh đẹp, hoặc có nét kỳ bí như trong truyền thuyết về tiên. Trong các văn cảnh khác, "elfin" cũng có thể xuất hiện trong mô tả nhân vật trong phim, truyện, hoặc các bức tranh có tính chất huyền ảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp