Bản dịch của từ Ell trong tiếng Việt

Ell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ell (Noun)

ˈɛl
ˈɛl
01

Một thước đo chiều dài trước đây (tương đương với chiều rộng sáu gang tay) được sử dụng chủ yếu cho hàng dệt may, có thể thay đổi cục bộ nhưng thường khoảng 45 inch ở anh và 37 inch ở scotland.

A former measure of length (equivalent to six hand breadths) used mainly for textiles, locally variable but typically about 45 inches in england and 37 inches in scotland.

Ví dụ

The tailor measured the fabric using an ell.

Thợ may đo vải bằng cách sử dụng một ell.

In Scotland, an ell is approximately 37 inches long.

Ở Scotland, một ell dài khoảng 37 inches.

An ell was commonly used in England for textile measurements.

Một ell thường được sử dụng ở Anh để đo vải.

02

Vật gì đó có hình chữ l hoặc tạo thành hình chữ l.

Something that is l-shaped or that creates an l shape.

Ví dụ

The new building has an ell that serves as a meeting room.

Tòa nhà mới có một chiếc ell được sử dụng như một phòng họp.

The restaurant's design includes an ell for private dining events.

Thiết kế của nhà hàng bao gồm một ell để tổ chức các sự kiện ăn tối riêng tư.

The library extension features an ell for additional study space.

Phần mở rộng của thư viện có một ell để tạo thêm không gian học tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] Alignment is beauty" has been his motto since he tends to be w organized consistently [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with Ell

Không có idiom phù hợp