Bản dịch của từ Em dash trong tiếng Việt

Em dash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Em dash (Noun)

01

Dấu chấm câu (—) dùng để biểu thị khoảng cách hoặc khoảng dừng trong câu, thường thay thế dấu ngoặc đơn hoặc dấu hai chấm.

A punctuation mark — used to indicate a range or a pause in a sentence often replacing parentheses or colons.

Ví dụ

The em dash is useful in social media posts — it adds emphasis.

Dấu gạch ngang rất hữu ích trong bài đăng mạng xã hội — nó nhấn mạnh.

Many people do not understand how to use an em dash correctly.

Nhiều người không hiểu cách sử dụng dấu gạch ngang đúng cách.

Is the em dash more effective than a comma in social writing?

Dấu gạch ngang có hiệu quả hơn dấu phẩy trong viết xã hội không?

02

Được sử dụng để đặt ra một suy nghĩ hoặc cụm từ trong ngoặc trong một câu.

Used to set off a parenthetical thought or phrase within a sentence.

Ví dụ

Social media platforms—like Facebook and Twitter—connect people worldwide.

Các nền tảng mạng xã hội—như Facebook và Twitter—kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Instagram does not allow users—especially minors—to share private information.

Instagram không cho phép người dùng—đặc biệt là trẻ vị thành niên—chia sẻ thông tin riêng tư.

Do social networks—such as LinkedIn—help in job searching?

Các mạng xã hội—như LinkedIn—giúp tìm kiếm việc làm không?

03

Tạo sự nhấn mạnh hoặc giới thiệu một lời giải thích.

Creates emphasis or introduces an explanation.

Ví dụ

The em dash emphasizes the importance of community in social events.

Dấu gạch ngang nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng trong sự kiện xã hội.

Many speakers do not use the em dash correctly in their presentations.

Nhiều diễn giả không sử dụng dấu gạch ngang đúng cách trong các buổi thuyết trình.

Can you explain how the em dash adds emphasis in writing?

Bạn có thể giải thích cách dấu gạch ngang tạo sự nhấn mạnh trong viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/em dash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Em dash

Không có idiom phù hợp