Bản dịch của từ Emergency action plan trong tiếng Việt
Emergency action plan

Emergency action plan (Noun)
The city developed an emergency action plan for natural disasters.
Thành phố đã phát triển một kế hoạch hành động khẩn cấp cho thiên tai.
The school does not have an emergency action plan yet.
Trường học vẫn chưa có kế hoạch hành động khẩn cấp.
Does your community have an emergency action plan for floods?
Cộng đồng của bạn có kế hoạch hành động khẩn cấp cho lũ lụt không?
Một chiến lược được thiết kế để xử lý các tình huống bất ngờ có thể đe dọa an toàn hoặc hoạt động.
A strategy designed to address unforeseen situations that may threaten safety or operations.
The city developed an emergency action plan for natural disasters.
Thành phố đã phát triển một kế hoạch hành động khẩn cấp cho thiên tai.
They do not have an emergency action plan for community events.
Họ không có kế hoạch hành động khẩn cấp cho các sự kiện cộng đồng.
Does the school have an emergency action plan for student safety?
Trường có kế hoạch hành động khẩn cấp nào cho sự an toàn của học sinh không?
Một cách tiếp cận có hệ thống để quản lý các tình huống khẩn cấp và đảm bảo giảm thiểu rủi ro.
A systematic approach to managing emergencies and ensuring risk mitigation.
The community developed an emergency action plan for natural disasters.
Cộng đồng đã phát triển một kế hoạch hành động khẩn cấp cho thiên tai.
Many towns do not have an effective emergency action plan.
Nhiều thị trấn không có kế hoạch hành động khẩn cấp hiệu quả.
Does your school have an emergency action plan for student safety?
Trường của bạn có kế hoạch hành động khẩn cấp nào cho sự an toàn của học sinh không?