Bản dịch của từ Emergency meeting trong tiếng Việt
Emergency meeting

Emergency meeting (Noun)
The community held an emergency meeting about rising crime rates last week.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp khẩn về tỷ lệ tội phạm tăng cao tuần trước.
They did not schedule an emergency meeting for the upcoming festival.
Họ đã không lên lịch một cuộc họp khẩn cho lễ hội sắp tới.
Is there an emergency meeting planned for the housing crisis discussion?
Có một cuộc họp khẩn nào được lên kế hoạch cho cuộc thảo luận về khủng hoảng nhà ở không?
The city council held an emergency meeting last Friday about homelessness.
Hội đồng thành phố đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp vào thứ Sáu tuần trước về tình trạng vô gia cư.
They did not schedule an emergency meeting for the community protest.
Họ đã không lên lịch một cuộc họp khẩn cấp cho cuộc biểu tình cộng đồng.
The community held an emergency meeting about rising crime rates last week.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp về tỉ lệ tội phạm tăng.
There was no emergency meeting scheduled for the neighborhood issues this month.
Không có cuộc họp khẩn cấp nào được lên lịch cho các vấn đề khu phố tháng này.
Will the city organize an emergency meeting to discuss the flooding?
Thành phố có tổ chức cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về lũ lụt không?
The community held an emergency meeting to discuss recent crime rates.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về tỷ lệ tội phạm gần đây.
They did not schedule an emergency meeting for the upcoming festival.
Họ đã không lên lịch một cuộc họp khẩn cấp cho lễ hội sắp tới.
Một cuộc họp được triệu tập đặc biệt thường nhằm phản ứng với tình huống không lường trước được.
A specially convened meeting typically in response to an unforeseen circumstance.
The community held an emergency meeting about rising crime rates last week.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp về tỷ lệ tội phạm tăng.
They did not schedule an emergency meeting for the recent protests.
Họ đã không lên lịch cuộc họp khẩn cấp cho các cuộc biểu tình gần đây.
Did the school organize an emergency meeting after the bullying incident?
Trường đã tổ chức cuộc họp khẩn cấp nào sau sự cố bắt nạt không?
The community held an emergency meeting about the recent flooding issues.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp về vấn đề lũ lụt gần đây.
They did not schedule an emergency meeting for the upcoming social event.
Họ không lên lịch cuộc họp khẩn cấp cho sự kiện xã hội sắp tới.
Cuộc họp khẩn cấp là một sự kiện được tổ chức một cách đột xuất để giải quyết các tình huống khẩn cấp hoặc vấn đề cấp bách trong tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "emergency meeting" được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "urgent meeting" để cùng diễn đạt ý tưởng tương tự. Sự khác biệt giữa hai cách diễn đạt này chủ yếu nằm ở yếu tố ngữ cảnh và cấp độ khẩn cấp mà người nói hàm ý.