Bản dịch của từ Emotes trong tiếng Việt
Emotes
Emotes (Verb)
She emotes joy when discussing her favorite social media platform.
Cô ấy thể hiện niềm vui khi nói về nền tảng mạng xã hội yêu thích.
He does not emote sadness during difficult social interactions.
Anh ấy không thể hiện nỗi buồn trong các tương tác xã hội khó khăn.
Do they emote happiness in their online posts about community events?
Họ có thể hiện niềm hạnh phúc trong các bài đăng trực tuyến về sự kiện cộng đồng không?
People often emotes their feelings using emojis in social media posts.
Mọi người thường thể hiện cảm xúc bằng biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội.
She does not emotes her true feelings in online conversations.
Cô ấy không thể hiện cảm xúc thật trong các cuộc trò chuyện trực tuyến.
Do you think he emotes well through his Instagram stories?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy thể hiện tốt qua các câu chuyện trên Instagram không?
People emotes joy during celebrations like the New Year festival.
Mọi người thể hiện niềm vui trong các lễ kỷ niệm như Tết.
She does not emotes sadness when discussing her favorite movies.
Cô ấy không thể hiện nỗi buồn khi nói về những bộ phim yêu thích.
Do they emotes excitement at social gatherings like concerts?
Họ có thể hiện sự phấn khích tại các buổi tụ họp xã hội như hòa nhạc không?
Many people emote during social media posts to attract attention.
Nhiều người thể hiện cảm xúc trong bài đăng trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý.
She does not emote well in serious discussions about social issues.
Cô ấy không thể hiện cảm xúc tốt trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
Emotes (Noun)
Một cách thể hiện cảm xúc; thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp kỹ thuật số.
An expression of emotion typically used in the context of digital communication.
Many people use emotes to express feelings in online chats.
Nhiều người sử dụng biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc trong trò chuyện trực tuyến.
Not everyone understands emotes in digital communication.
Không phải ai cũng hiểu biểu tượng cảm xúc trong giao tiếp kỹ thuật số.
Do you think emotes improve social interactions online?
Bạn có nghĩ rằng biểu tượng cảm xúc cải thiện tương tác xã hội trực tuyến không?
Một người thể hiện cảm xúc, đặc biệt là theo cách cường điệu.
A person who expresses emotions especially in an exaggerated way.
Many influencers emotes during their live streams to engage viewers.
Nhiều người có ảnh hưởng thể hiện cảm xúc khi live stream để thu hút người xem.
Not all social media users emotes effectively in their posts.
Không phải tất cả người dùng mạng xã hội đều thể hiện cảm xúc hiệu quả trong bài viết.
Do popular celebrities emotes too much on social platforms?
Các ngôi sao nổi tiếng có thể thể hiện cảm xúc quá mức trên mạng xã hội không?