Bản dịch của từ Empirical study trong tiếng Việt
Empirical study
Noun [U/C]
Empirical study (Noun)
ˌɛmpˈɪɹɨkəl stˈʌdi
ˌɛmpˈɪɹɨkəl stˈʌdi
01
Một nghiên cứu dựa trên quan sát hoặc kinh nghiệm thay vì lý thuyết hoặc logic thuần túy.
A study based on observation or experience rather than theory or pure logic.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc điều tra được thực hiện để thu thập bằng chứng thực nghiệm về một giả thuyết hoặc lý thuyết.
An investigation conducted to gather empirical evidence about a hypothesis or theory.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Empirical study
Không có idiom phù hợp