Bản dịch của từ Empirical support trong tiếng Việt
Empirical support

Empirical support (Noun)
The study provided empirical support for community programs reducing crime rates.
Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho các chương trình cộng đồng giảm tội phạm.
There is no empirical support for claims about social media's negative effects.
Không có bằng chứng thực nghiệm cho những tuyên bố về tác động tiêu cực của mạng xã hội.
Is there empirical support for the benefits of volunteering in communities?
Có bằng chứng thực nghiệm nào cho lợi ích của việc tình nguyện trong cộng đồng không?
Empirical support shows that social media affects mental health positively.
Dữ liệu thực nghiệm cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm thần.
There is no empirical support for the claim that isolation improves happiness.
Không có dữ liệu thực nghiệm nào cho tuyên bố rằng sự cô lập cải thiện hạnh phúc.
Is there empirical support for the effects of community programs on crime rates?
Có dữ liệu thực nghiệm nào về tác động của chương trình cộng đồng đến tỷ lệ tội phạm không?
The research provided empirical support for social behavior theories in children.
Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho lý thuyết hành vi xã hội ở trẻ em.
There is no empirical support for the claim about social media effects.
Không có bằng chứng thực nghiệm cho tuyên bố về tác động của mạng xã hội.
Is there empirical support for the social changes after the pandemic?
Có bằng chứng thực nghiệm nào cho những thay đổi xã hội sau đại dịch không?
"Empirical support" đề cập đến bằng chứng thu thập từ các quan sát thực nghiệm hoặc thử nghiệm, nhằm chứng minh hoặc bác bỏ một giả thuyết trong nghiên cứu khoa học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và y học. Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau do cách nhấn âm địa phương.