Bản dịch của từ Empirical support trong tiếng Việt

Empirical support

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empirical support (Noun)

ˌɛmpˈɪɹɨkəl səpˈɔɹt
ˌɛmpˈɪɹɨkəl səpˈɔɹt
01

Thông tin hoặc chứng cứ dựa trên quan sát hoặc kinh nghiệm hơn là lý thuyết hoặc logic thuần túy.

Information or evidence that is based on observations or experiences rather than theory or pure logic.

Ví dụ

The study provided empirical support for community programs reducing crime rates.

Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho các chương trình cộng đồng giảm tội phạm.

There is no empirical support for claims about social media's negative effects.

Không có bằng chứng thực nghiệm cho những tuyên bố về tác động tiêu cực của mạng xã hội.

Is there empirical support for the benefits of volunteering in communities?

Có bằng chứng thực nghiệm nào cho lợi ích của việc tình nguyện trong cộng đồng không?

02

Dữ liệu thu thập thông qua các thí nghiệm hoặc quan sát để xác nhận hoặc kiểm tra một giả thuyết.

Data collected through experiments or observations that confirm or validate a hypothesis.

Ví dụ

Empirical support shows that social media affects mental health positively.

Dữ liệu thực nghiệm cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm thần.

There is no empirical support for the claim that isolation improves happiness.

Không có dữ liệu thực nghiệm nào cho tuyên bố rằng sự cô lập cải thiện hạnh phúc.

Is there empirical support for the effects of community programs on crime rates?

Có dữ liệu thực nghiệm nào về tác động của chương trình cộng đồng đến tỷ lệ tội phạm không?

03

Sự hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc lý thuyết được rút ra từ kinh nghiệm thực tiễn hơn là lý luận trừu tượng.

Support for a claim or theory derived from practical experience rather than abstract reasoning.

Ví dụ

The research provided empirical support for social behavior theories in children.

Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho lý thuyết hành vi xã hội ở trẻ em.

There is no empirical support for the claim about social media effects.

Không có bằng chứng thực nghiệm cho tuyên bố về tác động của mạng xã hội.

Is there empirical support for the social changes after the pandemic?

Có bằng chứng thực nghiệm nào cho những thay đổi xã hội sau đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empirical support/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empirical support

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.