Bản dịch của từ End of line terminal trong tiếng Việt

End of line terminal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End of line terminal(Noun)

ˈɛnd ˈʌv lˈaɪn tɝˈmənəl
ˈɛnd ˈʌv lˈaɪn tɝˈmənəl
01

Chỉ định cho đoạn cuối cùng hoặc điểm trong giao tiếp hoặc truyền tải dữ liệu cho biết sự kết thúc của một dòng.

The designation for the final segment or point in a communication or data transmission that indicates the end of a line.

Ví dụ
02

Một ký tự điều khiển trong máy tính đánh dấu sự kết thúc của một dòng văn bản.

A control character in computing that signifies the termination of a line of text.

Ví dụ
03

Một điểm vật lý hoặc logic đại diện cho sự kết thúc của một dòng trong một hệ thống hoặc thiết bị cơ khí.

A physical or logical point representing the end of a line in a system or mechanical device.

Ví dụ