Bản dịch của từ Entirely clear trong tiếng Việt

Entirely clear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entirely clear (Adjective)

ɨntˈaɪɚli klˈɪɹ
ɨntˈaɪɚli klˈɪɹ
01

Không có sự mơ hồ hay không chắc chắn; rõ ràng hoặc hiển nhiên.

Having no ambiguity or uncertainty; evident or obvious.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hoàn toàn hoặc hoàn toàn tự do khỏi chướng ngại vật, hoang mang hoặc phức tạp.

Fully or completely free from obstruction, confusion, or complication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong suốt hoặc dễ thấy qua; không có mây mờ hoặc không rõ ràng.

Transparent or easily seen through; not cloudy or indistinct.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entirely clear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entirely clear

Không có idiom phù hợp