Bản dịch của từ Entirely clear trong tiếng Việt
Entirely clear

Entirely clear (Adjective)
Không có sự mơ hồ hay không chắc chắn; rõ ràng hoặc hiển nhiên.
Having no ambiguity or uncertainty; evident or obvious.
Hoàn toàn hoặc hoàn toàn tự do khỏi chướng ngại vật, hoang mang hoặc phức tạp.
Fully or completely free from obstruction, confusion, or complication.
Trong suốt hoặc dễ thấy qua; không có mây mờ hoặc không rõ ràng.
Transparent or easily seen through; not cloudy or indistinct.
Cụm từ "entirely clear" có nghĩa là hoàn toàn, rõ ràng, không có chút nghi ngờ nào. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "entirely" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của sự rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này là tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, "entirely clear" thường được dùng trong văn phong trang trọng để diễn đạt sự chắc chắn hoặc sự minh bạch trong thông tin.