Bản dịch của từ Entre trong tiếng Việt
Entre

Entre (Noun)
As a young entrepreneur, Mark started his own tech company.
Là một doanh nhân trẻ, Mark đã thành lập công ty công nghệ của riêng mình.
The entrepreneur invested in a new restaurant in the city.
Doanh nhân này đã đầu tư vào một nhà hàng mới trong thành phố.
She admired the entrepreneur's courage to start a nonprofit organization.
Cô ngưỡng mộ lòng dũng cảm của doanh nhân này khi thành lập một tổ chức phi lợi nhuận.
Entre (Verb)
Để bắt đầu hoặc bắt đầu một cái gì đó đặc biệt là một doanh nghiệp.
To start or begin something especially a business.
She decided to entre the world of social entrepreneurship.
Cô quyết định tham gia vào thế giới kinh doanh xã hội.
Many young professionals aspire to entre their own ventures.
Nhiều chuyên gia trẻ khao khát dấn thân vào công việc kinh doanh của riêng họ.
The couple planned to entre a non-profit organization for social causes.
Cặp đôi đã lên kế hoạch gia nhập một tổ chức phi lợi nhuận vì các mục đích xã hội.
She decided to entre a non-profit organization to help the homeless.
Cô quyết định tham gia vào một tổ chức phi lợi nhuận để giúp đỡ những người vô gia cư.
The group of volunteers plans to entre a charity for animal welfare.
Nhóm tình nguyện viên dự định tham gia một tổ chức từ thiện vì phúc lợi động vật.
Many young entrepreneurs aspire to entre their own start-up businesses.
Nhiều doanh nhân trẻ khao khát tham gia vào công việc kinh doanh khởi nghiệp của riêng họ.
Từ "entre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giữa" và thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ giữa hai đối tượng. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "between". "Entre" không có phiên bản tương đương chính thức trong tiếng Anh nhưng có thể gặp trong các thuật ngữ pháp lý hoặc văn học, như "entrepreneur", gợi ý về người khởi nghiệp. Sự khác biệt ngữ âm giữa tiếng Pháp và tiếng Anh có thể thấy qua cách phát âm, nhưng từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh đa ngôn ngữ.
Từ "entre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tiếng Latinh "inter", nghĩa là "ở giữa". Trong bối cảnh văn hóa, "entre" thường được sử dụng để chỉ sự giao thoa, kết nối giữa các yếu tố, ý tưởng hoặc không gian. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại phản ánh xu hướng hợp tác và đa dạng trong xã hội, nhấn mạnh vai trò của sự tương tác trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kinh doanh và giao tiếp xã hội.
Từ "entre" không xuất hiện trực tiếp trong bốn phần của kỳ thi IELTS do tính chất của ngôn ngữ. Tuy nhiên, nó có thể liên quan đến các ngữ cảnh khác trong các bài thi hoặc trong giao tiếp tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, "entre" có nghĩa là "giữa", thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Trong các tình huống học tập, từ này có thể xảy ra trong ngữ cảnh diễn đạt quan hệ không gian hoặc mối quan hệ xã hội.