Bản dịch của từ Environmental hazard trong tiếng Việt
Environmental hazard

Environmental hazard (Noun)
Plastic pollution is a serious environmental hazard for marine life.
Ô nhiễm nhựa là một mối nguy hại môi trường nghiêm trọng cho đời sống biển.
Air pollution is not an environmental hazard we can ignore anymore.
Ô nhiễm không khí không phải là một mối nguy hại môi trường mà chúng ta có thể bỏ qua nữa.
Is climate change an environmental hazard affecting our health?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là một mối nguy hại môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta không?
Pollution is a significant environmental hazard affecting urban communities like Los Angeles.
Ô nhiễm là một nguy cơ môi trường lớn ảnh hưởng đến cộng đồng đô thị như Los Angeles.
Climate change is not an environmental hazard; it is a global crisis.
Biến đổi khí hậu không phải là một nguy cơ môi trường; nó là một cuộc khủng hoảng toàn cầu.
Is plastic waste an environmental hazard for marine life in Vietnam?
Rác thải nhựa có phải là một nguy cơ môi trường cho đời sống biển ở Việt Nam không?
Plastic waste is a significant environmental hazard in urban areas today.
Rác thải nhựa là một mối nguy hiểm môi trường lớn ở các thành phố hiện nay.
Air pollution is not an environmental hazard we can ignore anymore.
Ô nhiễm không khí không phải là một mối nguy hiểm môi trường mà chúng ta có thể bỏ qua nữa.
Is deforestation an environmental hazard affecting social well-being globally?
Nạn phá rừng có phải là một mối nguy hiểm môi trường ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội toàn cầu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

