Bản dịch của từ Environmental science trong tiếng Việt

Environmental science

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental science (Noun)

ˌɛnvəɹəmsˈɛntənsˌɪl
ˌɛnvəɹəmsˈɛntənsˌɪl
01

Ban đầu (trong bối cảnh giáo dục): khoa học liên quan trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày và môi trường mà nó được trải nghiệm. sau đó: nghiên cứu khoa học liên ngành về môi trường và các vấn đề môi trường; (cũng ở số nhiều) tập hợp các ngành khoa học liên quan đến việc này.

Originally (in the context of education): science that is directly relevant to everyday life and the environments in which it is experienced. later: the interdisciplinary scientific study of the environment and environmental problems; (also in plural) the set of sciences involved in this.

Ví dụ

She majored in environmental science to learn about sustainability.

Cô học chuyên ngành khoa học môi trường để tìm hiểu về tính bền vững.

The conference focused on the importance of environmental science research.

Hội nghị tập trung vào tầm quan trọng của nghiên cứu khoa học môi trường.

Many universities offer programs in environmental sciences to address global issues.

Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình về khoa học môi trường để giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/environmental science/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmental science

Không có idiom phù hợp