Bản dịch của từ Environmental science trong tiếng Việt
Environmental science

Environmental science (Noun)
Ban đầu (trong bối cảnh giáo dục): khoa học liên quan trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày và môi trường mà nó được trải nghiệm. sau đó: nghiên cứu khoa học liên ngành về môi trường và các vấn đề môi trường; (cũng ở số nhiều) tập hợp các ngành khoa học liên quan đến việc này.
Originally (in the context of education): science that is directly relevant to everyday life and the environments in which it is experienced. later: the interdisciplinary scientific study of the environment and environmental problems; (also in plural) the set of sciences involved in this.
She majored in environmental science to learn about sustainability.
Cô học chuyên ngành khoa học môi trường để tìm hiểu về tính bền vững.
The conference focused on the importance of environmental science research.
Hội nghị tập trung vào tầm quan trọng của nghiên cứu khoa học môi trường.
Many universities offer programs in environmental sciences to address global issues.
Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình về khoa học môi trường để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Khoa học môi trường là một lĩnh vực liên ngành nghiên cứu các hệ sinh thái, các quy trình tự nhiên và tác động của hoạt động con người đến môi trường. Các chuyên ngành chính của khoa học môi trường bao gồm sinh thái học, địa lý, hóa học và khoa học xã hội. Từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong văn phong hoặc cách phát âm.
Thuật ngữ "environmental science" xuất phát từ tiếng Latinh "environmentum", có nghĩa là "sự bao quanh" và từ "scientia", nghĩa là "kiến thức". Các khái niệm này kết hợp trong khoảng thế kỷ 20 để hình thành lĩnh vực nghiên cứu liên ngành về các hệ sinh thái, tương tác giữa sinh vật và môi trường, cũng như tác động của con người đến thiên nhiên. Ngày nay, "environmental science" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong bối cảnh khủng hoảng sinh thái toàn cầu.
Thuật ngữ "environmental science" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các lĩnh vực nghiên cứu về hệ sinh thái, sự thay đổi khí hậu và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách môi trường và phát triển bền vững, thể hiện sự chú trọng đối với các vấn đề môi trường hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp