Bản dịch của từ Eon trong tiếng Việt
Eon
Eon (Noun)
(địa chất) đơn vị địa thời gian dài nhất, có chu kỳ hàng trăm triệu năm; chia thành các thời đại.
(geology) the longest geochronologic unit, being a period of hundreds of millions of years; subdivided into eras.
The social changes over an eon are immense.
Những thay đổi xã hội trong một thời đại là rất lớn.
The eon of human civilization is just a fraction of Earth's history.
Kỷ nguyên của nền văn minh nhân loại chỉ là một phần nhỏ trong lịch sử Trái đất.
The study of social evolution spans across eons.
Việc nghiên cứu về sự tiến hóa xã hội trải dài qua nhiều thời kỳ.
The social impact of technology will last for an eon.
Tác động xã hội của công nghệ sẽ kéo dài trong một thời đại.
Throughout history, societies have evolved over many eons.
Trong suốt lịch sử, các xã hội đã phát triển qua nhiều thời kỳ.
The eon of social media has changed how we communicate globally.
Thời đại truyền thông xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp trên toàn cầu.
(mỹ, không chính thức, cường điệu) một khoảng thời gian dài.
(us, informal, hyperbolic) a long period of time.
Waiting for him felt like an eon.
Chờ đợi anh giống như cả một thiên niên kỷ.
She hadn't seen him in an eon.
Cô đã không gặp anh trong một thiên niên kỷ.
Their friendship lasted for an eon.
Tình bạn của họ kéo dài suốt một thiên niên kỷ.
Dạng danh từ của Eon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eon | Eons |
Họ từ
Eon (tiếng Việt: kỷ nguyên) là đơn vị đo thời gian trong địa chất học, tương đương với một tỷ năm. Kỷ nguyên được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian dài mà trong đó các sự kiện địa chất và sinh vật học quan trọng xảy ra. Trong tiếng Anh, cách phát âm "eon" trong Anh và Mỹ gần giống nhau; tuy nhiên, ở Anh, một phiên bản khác là "aeon" thường được sử dụng trong văn viết, thường mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể liên quan đến khía cạnh triết học hoặc siêu hình.
Từ "eon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aion", có nghĩa là "thời gian" hoặc "kỷ nguyên". Trong lịch sử, "aion" được dùng để chỉ các khoảng thời gian dài, có thể kéo dài hàng triệu năm. Trong địa chất học, "eon" được sử dụng để chỉ đơn vị thời gian lớn nhất trong phân loại địa chất, phản ánh các giai đoạn tiến hóa của Trái Đất. Ý nghĩa này thực sự phù hợp với khái niệm về thời gian kéo dài, đóng góp vào sự hiểu biết của chúng ta về lịch sử trái đất và vũ trụ.
Từ "eon" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thời gian rất dài, đặc biệt trong lĩnh vực địa chất học và vũ trụ học. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về lịch sử trái đất hoặc quá trình hình thành thiên hà. Ngoài ra, "eon" cũng thường được dùng trong văn viết học thuật để diễn tả các giai đoạn phát triển của các hiện tượng tự nhiên hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp