Bản dịch của từ Eon trong tiếng Việt

Eon

Noun [U/C]

Eon (Noun)

ˈiɑn
ˈin̩
01

(địa chất) đơn vị địa thời gian dài nhất, có chu kỳ hàng trăm triệu năm; chia thành các thời đại.

(geology) the longest geochronologic unit, being a period of hundreds of millions of years; subdivided into eras.

Ví dụ

The social changes over an eon are immense.

Những thay đổi xã hội trong một thời đại là rất lớn.

The eon of human civilization is just a fraction of Earth's history.

Kỷ nguyên của nền văn minh nhân loại chỉ là một phần nhỏ trong lịch sử Trái đất.

The study of social evolution spans across eons.

Việc nghiên cứu về sự tiến hóa xã hội trải dài qua nhiều thời kỳ.

02

Sự vĩnh cửu, thời gian tồn tại của vũ trụ.

Eternity, the duration of the universe.

Ví dụ

The social impact of technology will last for an eon.

Tác động xã hội của công nghệ sẽ kéo dài trong một thời đại.

Throughout history, societies have evolved over many eons.

Trong suốt lịch sử, các xã hội đã phát triển qua nhiều thời kỳ.

The eon of social media has changed how we communicate globally.

Thời đại truyền thông xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp trên toàn cầu.

03

(mỹ, không chính thức, cường điệu) một khoảng thời gian dài.

(us, informal, hyperbolic) a long period of time.

Ví dụ

Waiting for him felt like an eon.

Chờ đợi anh giống như cả một thiên niên kỷ.

She hadn't seen him in an eon.

Cô đã không gặp anh trong một thiên niên kỷ.

Their friendship lasted for an eon.

Tình bạn của họ kéo dài suốt một thiên niên kỷ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eon

Không có idiom phù hợp