Bản dịch của từ Eon trong tiếng Việt
Eon
Noun [U/C]

Eon(Noun)
eɪˈɒn
ˈeɪɑn
01
Một khoảng thời gian không xác định và rất dài, thường được phóng đại để tạo hiệu ứng tu từ.
An indefinite and very long period of time often a period exaggerated for rhetorical effect
Ví dụ
Ví dụ
03
Thời gian địa chất dài nhất trong đó diễn ra một giai đoạn quan trọng trong lịch sử của Trái Đất.
The longest division of geological time during which a significant phase of Earths history occurs
Ví dụ
