Bản dịch của từ Epicyclic trong tiếng Việt
Epicyclic
Epicyclic (Adjective)
The epicyclic gears in the new public transport system improve efficiency.
Các bánh răng epicyclic trong hệ thống giao thông công cộng mới cải thiện hiệu suất.
The design does not include epicyclic gears for the bicycle project.
Thiết kế không bao gồm bánh răng epicyclic cho dự án xe đạp.
Are epicyclic gears used in the latest electric vehicle models?
Có phải bánh răng epicyclic được sử dụng trong các mẫu xe điện mới nhất không?
Epicyclic (Noun)
The epicyclic system in cars helps distribute power efficiently.
Hệ thống epicyclic trong ô tô giúp phân phối công suất hiệu quả.
Many people do not understand the epicyclic mechanism in vehicles.
Nhiều người không hiểu cơ chế epicyclic trong các phương tiện.
Is the epicyclic design common in modern automotive engineering?
Thiết kế epicyclic có phổ biến trong kỹ thuật ô tô hiện đại không?