Bản dịch của từ Epinephrine trong tiếng Việt

Epinephrine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epinephrine (Noun)

ɛpənˈɛfɹɪn
ɛpənˈɛfɹɪn
01

(hóa sinh, hóa hữu cơ, y học) một loại hormone catecholamine và chất dẫn truyền thần kinh; như một loại hormone do tuyến thượng thận tiết ra để đáp ứng với căng thẳng (khi nó kích thích hệ thần kinh tự trị); như một chất dẫn truyền thần kinh, được tổng hợp từ norepinephrine. nó cũng được sử dụng như một loại thuốc.

Biochemistry organic chemistry medicine a catecholamine hormone and neurotransmitter as a hormone secreted by the adrenal gland in response to stress when it stimulates the autonomic nervous system as a neurotransmitter synthesized from norepinephrine it is also used as a medication.

Ví dụ

Epinephrine is crucial for treating severe allergic reactions in patients.

Epinephrine rất quan trọng trong việc điều trị phản ứng dị ứng nghiêm trọng ở bệnh nhân.

Epinephrine does not cure allergies; it only manages symptoms temporarily.

Epinephrine không chữa khỏi dị ứng; nó chỉ quản lý triệu chứng tạm thời.

Is epinephrine available in all hospitals for emergency situations?

Epinephrine có sẵn trong tất cả các bệnh viện cho tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epinephrine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epinephrine

Không có idiom phù hợp