Bản dịch của từ Epinephrine trong tiếng Việt
Epinephrine

Epinephrine (Noun)
(hóa sinh, hóa hữu cơ, y học) một loại hormone catecholamine và chất dẫn truyền thần kinh; như một loại hormone do tuyến thượng thận tiết ra để đáp ứng với căng thẳng (khi nó kích thích hệ thần kinh tự trị); như một chất dẫn truyền thần kinh, được tổng hợp từ norepinephrine. nó cũng được sử dụng như một loại thuốc.
Biochemistry organic chemistry medicine a catecholamine hormone and neurotransmitter as a hormone secreted by the adrenal gland in response to stress when it stimulates the autonomic nervous system as a neurotransmitter synthesized from norepinephrine it is also used as a medication.
Epinephrine is crucial for treating severe allergic reactions in patients.
Epinephrine rất quan trọng trong việc điều trị phản ứng dị ứng nghiêm trọng ở bệnh nhân.
Epinephrine does not cure allergies; it only manages symptoms temporarily.
Epinephrine không chữa khỏi dị ứng; nó chỉ quản lý triệu chứng tạm thời.
Is epinephrine available in all hospitals for emergency situations?
Epinephrine có sẵn trong tất cả các bệnh viện cho tình huống khẩn cấp không?
Họ từ
Epinephrine, còn được gọi là adrenaline, là một hormone và neurotransmitter được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Nó có vai trò quan trọng trong phản ứng chiến đấu hoặc bay bỏng của cơ thể bằng cách tăng nhịp tim, huyết áp và cung cấp năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "epinephrine" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "adrenaline". Dù là hai phiên bản khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "epinephrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "epi-" có nghĩa là "trên" và "nephros" mang nghĩa là "thận". Thuật ngữ này được đặt tên để chỉ vị trí sản xuất hormone trong cơ thể, cụ thể là từ tủy thận. Epinephrine, hay còn gọi là adrenaline, được phát hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 và có vai trò quan trọng trong phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" của cơ thể, giúp điều chỉnh hệ thống thần kinh và tăng cường hoạt động của tim mạch.
Epinephrine, còn được gọi là adrenaline, là một thuật ngữ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến y học và sinh học, đặc biệt trong IELTS Reading và Listening. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cấp cứu y tế, phản ứng dị ứng, hoặc liệu pháp điều trị rối loạn. Sự phổ biến của từ này trong lĩnh vực y dược và khoa học sinh học thể hiện tính chuyên môn cao của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp