Bản dịch của từ Epode trong tiếng Việt

Epode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epode (Noun)

ˈɛpoʊd
ˈɛpoʊd
01

Một dạng thơ trữ tình viết bằng câu đối, trong đó câu dài nối tiếp câu ngắn hơn.

A form of lyric poem written in couplets in which a long line is followed by a shorter one.

Ví dụ

The poet wrote an epode about social justice in 2022.

Nhà thơ đã viết một bài epode về công lý xã hội vào năm 2022.

Many people do not understand the structure of an epode.

Nhiều người không hiểu cấu trúc của một bài epode.

Is the epode a popular form in modern social poetry?

Liệu epode có phải là một hình thức phổ biến trong thơ xã hội hiện đại không?

02

Phần thứ ba của một bài ca ngợi hợp xướng hy lạp cổ đại, hoặc một phần của bài ca ngợi đó.

The third section of an ancient greek choral ode or of one division of such an ode.

Ví dụ

The epode concludes the ancient Greek choral ode beautifully.

Epode kết thúc bài thơ hợp xướng Hy Lạp cổ đại một cách tuyệt đẹp.

Many students do not understand the epode's significance in Greek literature.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của epode trong văn học Hy Lạp.

What is the role of the epode in ancient Greek choral odes?

Vai trò của epode trong các bài thơ hợp xướng Hy Lạp cổ đại là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epode

Không có idiom phù hợp