Bản dịch của từ Equal access trong tiếng Việt

Equal access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equal access (Noun)

ˈikwəl ˈæksˌɛs
ˈikwəl ˈæksˌɛs
01

Khả năng truy cập một cái gì đó trên cùng một cơ sở như những người khác, đặc biệt là về sự sẵn có hoặc quyền lợi.

The ability to access something on the same basis as others, particularly in terms of availability or rights.

Ví dụ

Everyone deserves equal access to education, regardless of their background.

Mọi người đều xứng đáng có quyền tiếp cận giáo dục như nhau.

Not all communities have equal access to healthcare services today.

Không phải tất cả cộng đồng đều có quyền tiếp cận dịch vụ y tế hôm nay.

Do you think equal access to technology is important for society?

Bạn có nghĩ rằng quyền tiếp cận công nghệ là quan trọng cho xã hội không?

02

Một nguyên tắc đảm bảo tất cả các cá nhân có cùng cơ hội để sử dụng tài nguyên hoặc cơ sở vật chất.

A principle that ensures all individuals have the same opportunities to use resources or facilities.

Ví dụ

The school provides equal access to education for all students, including minorities.

Trường học cung cấp quyền tiếp cận bình đẳng cho tất cả học sinh, bao gồm cả người thiểu số.

Many communities do not have equal access to healthcare services and resources.

Nhiều cộng đồng không có quyền tiếp cận bình đẳng với dịch vụ và tài nguyên y tế.

Does everyone in your neighborhood have equal access to public facilities?

Mọi người trong khu phố của bạn có quyền tiếp cận bình đẳng với các cơ sở công cộng không?

03

Các quy định pháp lý hoặc thể chế cho phép các cá nhân tham gia đầy đủ vào xã hội mà không bị phân biệt.

Legal or institutional provision that allows individuals to participate fully in society without discrimination.

Ví dụ

Everyone deserves equal access to education and job opportunities.

Mọi người đều xứng đáng có quyền tiếp cận bình đẳng với giáo dục và cơ hội việc làm.

Not all communities have equal access to healthcare services.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền tiếp cận bình đẳng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Do you believe equal access improves social equality?

Bạn có tin rằng quyền tiếp cận bình đẳng cải thiện sự bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equal access cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equal access

Không có idiom phù hợp