Bản dịch của từ Equally important trong tiếng Việt
Equally important
Equally important (Adjective)
Có mức độ quan trọng hoặc giá trị giống như thứ khác.
Having the same level of significance or value as something else.
Education and healthcare are equally important for a healthy society.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe đều quan trọng cho một xã hội khỏe mạnh.
Social equality is not equally important to all communities.
Bình đẳng xã hội không quan trọng như nhau với tất cả các cộng đồng.
Are job opportunities and social justice equally important in today's world?
Cơ hội việc làm và công lý xã hội có quan trọng như nhau trong thế giới hôm nay không?
Education and healthcare are equally important for community development.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe đều quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.
Social equality is not equally important in all cultures.
Bình đẳng xã hội không phải là điều quan trọng như nhau ở mọi nền văn hóa.
Education and healthcare are equally important for a thriving society.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe đều quan trọng cho một xã hội phát triển.
Social justice is not equally important as economic stability.
Công bằng xã hội không quan trọng như sự ổn định kinh tế.
Are community services and environmental protection equally important in our city?
Dịch vụ cộng đồng và bảo vệ môi trường có quan trọng như nhau ở thành phố chúng ta không?
Education and healthcare are equally important for a healthy society.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe đều quan trọng cho một xã hội khỏe mạnh.
Social equality is not equally important to everyone in the community.
Bình đẳng xã hội không quan trọng như nhau với mọi người trong cộng đồng.
Chỉ ra rằng hai hoặc nhiều yếu tố có hậu quả bằng nhau trong một ngữ cảnh cụ thể.
Indicating that two or more factors are of equal consequence in a particular context.
Education and health care are equally important for social development.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe đều quan trọng cho phát triển xã hội.
Social equality is not equally important for everyone in the community.
Bình đẳng xã hội không quan trọng như nhau với mọi người trong cộng đồng.
Are job opportunities and social security equally important for citizens?
Cơ hội việc làm và an sinh xã hội có quan trọng như nhau với công dân không?
Education and healthcare are equally important for social development in Vietnam.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe đều quan trọng cho phát triển xã hội ở Việt Nam.
Economic growth is not equally important as environmental protection.
Tăng trưởng kinh tế không quan trọng như bảo vệ môi trường.
Cụm từ "equally important" được sử dụng để chỉ sự bình đẳng trong tầm quan trọng của các yếu tố hoặc đối tượng khác nhau trong một bối cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng không một phần nào đó có thể được coi là quan trọng hơn phần khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc thảo luận cụ thể.