Bản dịch của từ Equity grant trong tiếng Việt
Equity grant
Noun [U/C]

Equity grant (Noun)
ˈɛkwəti ɡɹˈænt
ˈɛkwəti ɡɹˈænt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thỏa thuận hoặc sắp xếp cung cấp cho một số nhân viên cổ phiếu hoặc quyền chọn cổ phiếu trong công ty như một phần của gói đền bù của họ.
An agreement or arrangement that provides certain employees with shares or stock options in a company as part of their compensation package.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp để khuyến khích nhân viên bằng cách cho họ một phần trong sự thành công của công ty thông qua quyền sở hữu.
A method of incentivizing employees by giving them a stake in the company’s success through ownership.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Equity grant
Không có idiom phù hợp