Bản dịch của từ Eraser trong tiếng Việt

Eraser

Noun [U/C]

Eraser (Noun)

iɹˈeisɚ
ɪɹˈeisɚ
01

(máy tính) một chương trình ghi đè được sử dụng để ngăn chặn việc khôi phục dữ liệu.

(computing) an overwriter program used to prevent data recovery.

Ví dụ

The eraser securely deletes sensitive files to protect privacy.

Công cụ xóa dữ liệu an toàn xóa file nhạy cảm.

She used the eraser to permanently remove old online posts.

Cô ấy sử dụng công cụ xóa để xóa vĩnh viễn bài viết cũ trên mạng.

02

Người xóa.

One who erases.

Ví dụ

The eraser quickly fixed the mistake on the whiteboard.

Cái tẩy nhanh chóng sửa lỗi trên bảng trắng.

She borrowed an eraser from her classmate during the exam.

Cô ấy mượn một cái tẩy từ bạn cùng lớp trong kỳ thi.

03

(canada, mỹ, philippines) vật dùng để xóa hoặc xóa nội dung được viết hoặc vẽ bằng bút mực hoặc bút chì.

(canada, us, philippines) a thing used to erase or remove something written or drawn by a pen or a pencil.

Ví dụ

She used an eraser to correct the mistake on the whiteboard.

Cô ấy đã sử dụng cục tẩy để sửa lỗi trên bảng trắng.

John lent his eraser to Mary during the exam.

John đã cho mượn cục tẩy của anh ta cho Mary trong kỳ thi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eraser

Không có idiom phù hợp