Bản dịch của từ Eraser trong tiếng Việt
Eraser

Eraser (Noun)
The eraser securely deletes sensitive files to protect privacy.
Công cụ xóa dữ liệu an toàn xóa file nhạy cảm.
She used the eraser to permanently remove old online posts.
Cô ấy sử dụng công cụ xóa để xóa vĩnh viễn bài viết cũ trên mạng.
The eraser software is essential for ensuring digital information security.
Phần mềm xóa dữ liệu là cần thiết để đảm bảo an ninh thông tin số.
Người xóa.
One who erases.
The eraser quickly fixed the mistake on the whiteboard.
Cái tẩy nhanh chóng sửa lỗi trên bảng trắng.
She borrowed an eraser from her classmate during the exam.
Cô ấy mượn một cái tẩy từ bạn cùng lớp trong kỳ thi.
The eraser left marks on the paper after vigorous rubbing.
Cái tẩy để lại vết trên giấy sau khi cọ xát mạnh.
She used an eraser to correct the mistake on the whiteboard.
Cô ấy đã sử dụng cục tẩy để sửa lỗi trên bảng trắng.
John lent his eraser to Mary during the exam.
John đã cho mượn cục tẩy của anh ta cho Mary trong kỳ thi.
The teacher handed out erasers for the students to use.
Giáo viên phát cục tẩy cho học sinh sử dụng.
Dạng danh từ của Eraser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eraser | Erasers |
Họ từ
Từ "eraser" trong tiếng Anh chỉ một dụng cụ dùng để xóa dấu mực hoặc bút chì trên giấy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn dùng để chỉ các sản phẩm xóa như bút xóa, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "rubber" để chỉ cùng một đối tượng, mặc dù "rubber" cũng chỉ đến cao su trong nhiều ngữ cảnh khác. Về mặt âm thanh, "eraser" thường được phát âm /ɪˈreɪ.zər/ trong tiếng Anh Mỹ và /ɪˈreɪ.sə/ trong tiếng Anh Anh. Việc sử dụng hai từ này có thể gây nhầm lẫn trong một số tình huống giao tiếp.
Từ "eraser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "eradere", có nghĩa là "xóa bỏ". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "e-" (ra, khỏi) và động từ "radere" (cạo, gọt). Ban đầu, "eraser" được sử dụng để chỉ các công cụ giúp loại bỏ mực hoặc bút chì trên giấy. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu về các công cụ hỗ trợ trong viết văn và chỉnh sửa, kết nối với ý nghĩa hiện tại của nó là vật dụng nhằm xóa bỏ dấu viết.
Từ "eraser" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần chính của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh giáo dục hoặc thảo luận về văn phòng phẩm. Ở ngoài tình huống thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chỉnh sửa văn bản hoặc biểu thức nghệ thuật. "Eraser" cũng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến việc học tập và học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
